Bản dịch của từ Postulate trong tiếng Việt

Postulate

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Postulate(Noun)

pˈɒstʃʊlˌeɪt
ˈpɑstʃəˌɫeɪt
01

Một nguyên tắc hoặc giả định cơ bản làm nền tảng cho một lý thuyết hoặc giả thuyết.

A fundamental principle or assumption that underlies a theory or hypothesis

Ví dụ
02

Một tuyên bố được chấp nhận là đúng mà không cần bằng chứng, là cơ sở cho những lý luận hoặc lập luận tiếp theo.

A statement accepted as true without proof serving as a basis for further reasoning or argument

Ví dụ
03

Một giả định được đưa ra nhằm phục vụ cho việc tranh luận hoặc cân nhắc.

An assumption made for the sake of argument or consideration

Ví dụ

Postulate(Verb)

pˈɒstʃʊlˌeɪt
ˈpɑstʃəˌɫeɪt
01

Một tuyên bố được chấp nhận là đúng mà không cần chứng minh, được dùng làm cơ sở cho những lập luận hoặc lý lẽ tiếp theo.

To assume the existence or truth of something as a basis for reasoning or argument

Ví dụ
02

Một nguyên tắc cơ bản hoặc giả định nằm nền tảng cho một lý thuyết hoặc giả thuyết.

To suggest or propose a theory or idea as a starting point for further investigation

Ví dụ
03

Một giả định được đưa ra để phục vụ cho việc bàn luận hoặc xem xét.

To put forward a hypothesis or assumption in a scientific or philosophical context

Ví dụ