Bản dịch của từ Postulates trong tiếng Việt
Postulates

Postulates (Verb)
Many sociologists postulate that social media influences public opinion significantly.
Nhiều nhà xã hội học giả định rằng mạng xã hội ảnh hưởng lớn đến ý kiến công chúng.
They do not postulate that traditional media will disappear soon.
Họ không giả định rằng truyền thông truyền thống sẽ biến mất sớm.
Dạng động từ của Postulates (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Postulate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Postulated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Postulated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Postulates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Postulating |
Postulates (Noun)
Một điều được đề xuất hoặc giả định là đúng làm cơ sở cho lý luận, thảo luận hoặc niềm tin.
A thing suggested or assumed as true as the basis for reasoning discussion or belief.
The teacher postulates that social media affects youth communication skills.
Giáo viên đưa ra giả thuyết rằng mạng xã hội ảnh hưởng đến kỹ năng giao tiếp của thanh thiếu niên.
Researchers do not postulate that all social interactions are positive.
Các nhà nghiên cứu không đưa ra giả thuyết rằng tất cả các tương tác xã hội đều tích cực.
Dạng danh từ của Postulates (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Postulate | Postulates |
Họ từ
Từ "postulates" có nghĩa là các giả thuyết hoặc nguyên tắc cơ bản được chấp nhận mà không cần chứng minh, thường được sử dụng trong khoa học và triết học. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này giữ nguyên hình thức và cách sử dụng cả ở Anh và Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai phiên bản. Sự khác biệt này phần lớn nằm ở âm sắc và nhấn âm, không ảnh hưởng đến ý nghĩa hay ngữ cảnh sử dụng.
Từ "postulates" có nguồn gốc từ động từ Latin "postulare", mang nghĩa là "đòi hỏi" hoặc "yêu cầu". Trong triết học và khoa học, nó bắt đầu được sử dụng từ thế kỷ 17 để chỉ những giả định cơ bản mà không cần chứng minh. Ngày nay, "postulates" thường được dùng để chỉ những nguyên tắc, định lý hoặc giả thuyết nền tảng trong các lĩnh vực như toán học và vật lý, phản ánh sự cần thiết của các quy tắc cơ bản trong việc xây dựng lý thuyết.
Từ "postulates" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài kiểm tra đọc và viết, nơi yêu cầu thí sinh phân tích lý thuyết hoặc lập luận. Trong các tài liệu khoa học và triết học, "postulates" được sử dụng để chỉ những giả thuyết cơ bản được chấp nhận mà không cần chứng minh, thường trong bối cảnh nghiên cứu hoặc lý thuyết. Trong giáo dục, từ này thường liên quan đến các nguyên lý nền tảng của một môn học cụ thể.