Bản dịch của từ Postulate trong tiếng Việt
Postulate
Noun [U/C] Verb

Postulate(Noun)
pˈɒstʃʊlˌeɪt
ˈpɑstʃəˌɫeɪt
01
Một nguyên tắc hoặc giả định cơ bản làm nền tảng cho một lý thuyết hoặc giả thuyết.
A fundamental principle or assumption that underlies a theory or hypothesis
Ví dụ
Ví dụ
03
Một giả định được đưa ra nhằm phục vụ cho việc tranh luận hoặc cân nhắc.
An assumption made for the sake of argument or consideration
Ví dụ
Postulate(Verb)
pˈɒstʃʊlˌeɪt
ˈpɑstʃəˌɫeɪt
Ví dụ
Ví dụ
03
Một giả định được đưa ra để phục vụ cho việc bàn luận hoặc xem xét.
To put forward a hypothesis or assumption in a scientific or philosophical context
Ví dụ
