Bản dịch của từ Pouched trong tiếng Việt
Pouched

Pouched (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của túi.
Simple past and past participle of pouch.
They pouched the donations for the community center last Saturday.
Họ đã bỏ vào túi các khoản quyên góp cho trung tâm cộng đồng vào thứ Bảy tuần trước.
She did not pouch any money for the charity event.
Cô ấy đã không bỏ vào túi bất kỳ khoản tiền nào cho sự kiện từ thiện.
Did they pouch enough supplies for the homeless shelter?
Họ có bỏ vào túi đủ đồ dùng cho nơi trú ẩn người vô gia cư không?
Họ từ
Từ "pouched" là một tính từ mô tả một đối tượng có hình dạng hoặc cấu trúc tương tự như một chiếc túi, thường được sử dụng để chỉ những động vật có túi như kangaroo. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này giữ nguyên hình thức và ý nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh có thể phổ biến hơn trong việc mô tả động vật, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhiều hơn trong ngữ cảnh mô tả các đối tượng khác.
Từ "pouched" xuất phát từ gốc Latin "pouch", có nguồn gốc từ "pūnica" trong tiếng Pháp cổ, có nghĩa là "túi" hoặc "khoang đựng". Lịch sử từ này liên quan đến các sinh vật, đặc biệt là các loài động vật có túi như kangaroo, nơi chúng chứa con ở trong túi cơ thể. Ngày nay, "pouched" thường được dùng để mô tả các vật thể hoặc sinh vật có đặc tính tương tự về việc chứa đựng hoặc bảo vệ, đồng thời duy trì ý nghĩa liên quan đến sự bảo tồn và bảo vệ.
Từ "pouched" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả động vật có túi hoặc các sản phẩm như túi đựng. Trong phần Nói và Viết, nó thường được dùng trong các chủ đề về sinh học và môi trường, đặc biệt khi nói đến động vật như kangaroo. Từ này không phổ biến trong ngữ cảnh hàng ngày và thường bị giới hạn trong các bài nghiên cứu hoặc tài liệu khoa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp