Bản dịch của từ Pound-weight trong tiếng Việt

Pound-weight

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pound-weight (Noun)

pˈaʊntwˈaɪt
pˈaʊntwˈaɪt
01

(a) trọng lượng một pound; một pound là đơn vị trọng lượng (khác với đơn vị tiền tệ). (b) một miếng kim loại nặng khoảng 1 pound dùng để cân.

A a weight of one pound a pound as a unit of weight as distinct from a monetary unit b a piece of metal of the weight of one pound avoirdupois used in weighing.

Ví dụ

The average person weighs about 150 pounds in the United States.

Người trung bình nặng khoảng 150 pound ở Hoa Kỳ.

Not everyone knows that a pound equals 16 ounces.

Không phải ai cũng biết một pound bằng 16 ounce.

How much does a standard pound weight in kilograms?

Một pound tiêu chuẩn nặng bao nhiêu kilogam?

02

Vật lý và kỹ thuật. một pound là đơn vị của lực (đặc biệt không chỉ đơn giản là lực được biểu thị bằng trọng lượng của một vật).

Physics and engineering a pound as a unit of force especially other than simply the force represented by an objects weight.

Ví dụ

The average pound-weight of a person is 150 pounds.

Trọng lượng trung bình của một người là 150 pound.

The pound-weight does not measure emotional support in social situations.

Trọng lượng không đo lường sự hỗ trợ tinh thần trong các tình huống xã hội.

How does pound-weight affect our understanding of social interactions?

Trọng lượng ảnh hưởng như thế nào đến hiểu biết của chúng ta về tương tác xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pound-weight/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pound-weight

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.