Bản dịch của từ Powerful trong tiếng Việt

Powerful

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Powerful (Adjective)

pˈaʊɚfl
pˈaʊəɹfl
01

Có tác động mạnh mẽ đến ai đó hoặc vật gì đó.

Having a strong effect on someone or something

Ví dụ

Social media has a powerful impact on youth engagement and activism.

Mạng xã hội có ảnh hưởng mạnh mẽ đến sự tham gia và hoạt động của thanh niên.

The powerful speech did not change the audience's opinion on climate change.

Bài phát biểu mạnh mẽ không thay đổi ý kiến của khán giả về biến đổi khí hậu.

Is the powerful influence of celebrities on social issues effective?

Ảnh hưởng mạnh mẽ của người nổi tiếng đến các vấn đề xã hội có hiệu quả không?

Social media has a powerful influence on public opinion today.

Mạng xã hội có ảnh hưởng mạnh mẽ đến dư luận hôm nay.

The powerful message in his speech did not resonate with everyone.

Thông điệp mạnh mẽ trong bài phát biểu của anh ấy không vang vọng với mọi người.

02

Có khả năng tạo ra tác động hoặc ảnh hưởng mạnh mẽ.

Capable of producing a strong effect or impact

Ví dụ

Social media has a powerful influence on youth behavior and opinions.

Mạng xã hội có ảnh hưởng mạnh mẽ đến hành vi và ý kiến của giới trẻ.

Not all social movements are powerful enough to create lasting change.

Không phải tất cả các phong trào xã hội đều đủ mạnh để tạo ra thay đổi lâu dài.

What makes a social campaign powerful in today's society?

Điều gì làm cho một chiến dịch xã hội trở nên mạnh mẽ trong xã hội hôm nay?

Social media has a powerful influence on public opinion today.

Mạng xã hội có ảnh hưởng mạnh mẽ đến ý kiến công chúng ngày nay.

Not all advertisements are powerful enough to change consumer behavior.

Không phải tất cả quảng cáo đều đủ mạnh để thay đổi hành vi người tiêu dùng.

03

Có sức mạnh, ảnh hưởng hoặc tác động lớn.

Having great power influence or effect

Ví dụ

Social media is a powerful tool for connecting people worldwide.

Mạng xã hội là một công cụ mạnh mẽ để kết nối mọi người trên toàn cầu.

Government policies are not always powerful enough to change social issues.

Các chính sách của chính phủ không phải lúc nào cũng đủ mạnh để thay đổi các vấn đề xã hội.

Is education a powerful means to reduce social inequality?

Giáo dục có phải là một phương tiện mạnh mẽ để giảm bất bình đẳng xã hội không?

Social media is a powerful tool for connecting people worldwide.

Mạng xã hội là một công cụ mạnh mẽ để kết nối mọi người toàn cầu.

Powerful leaders do not always listen to public opinions.

Những nhà lãnh đạo quyền lực không phải lúc nào cũng lắng nghe ý kiến công chúng.

Powerful (Noun)

01

Một vật có quyền lực, chẳng hạn như một cỗ máy.

A powerful thing such as a machine

Ví dụ

The new powerful computer improved our social media analysis significantly.

Máy tính mạnh mẽ mới đã cải thiện phân tích mạng xã hội của chúng tôi.

Social media platforms are not always powerful tools for communication.

Nền tảng mạng xã hội không phải lúc nào cũng là công cụ mạnh mẽ cho giao tiếp.

Are powerful machines essential for modern social interactions and connections?

Liệu máy móc mạnh mẽ có cần thiết cho sự tương tác xã hội hiện đại không?

The powerful engine in the bus helps reduce travel time significantly.

Động cơ mạnh mẽ trong xe buýt giúp giảm thời gian di chuyển đáng kể.

This machine is not powerful enough for large social events.

Chiếc máy này không đủ mạnh cho các sự kiện xã hội lớn.

02

Một người hoặc một nhóm người có quyền lực.

A powerful person or group

Ví dụ

The government is a powerful group in shaping social policies.

Chính phủ là một nhóm quyền lực trong việc định hình chính sách xã hội.

Many believe that social media is not a powerful tool.

Nhiều người tin rằng mạng xã hội không phải là công cụ quyền lực.

Is the wealthy elite a powerful influence in society?

Liệu giới thượng lưu có phải là ảnh hưởng quyền lực trong xã hội không?

The government is a powerful entity influencing many social policies.

Chính phủ là một thực thể mạnh mẽ ảnh hưởng đến nhiều chính sách xã hội.

Not every community has a powerful leader to guide them.

Không phải cộng đồng nào cũng có một nhà lãnh đạo mạnh mẽ để dẫn dắt.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/powerful/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 2 chủ đề Advertisements ngày 14/03/2020
[...] On the one hand, advertisements are a tool of competition for companies [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 2 chủ đề Advertisements ngày 14/03/2020
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Sport ngày 18/01/2020
[...] The basis of being able to lift extremely heavy weights is conditioned muscles [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Sport ngày 18/01/2020
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 08/01/2022
[...] For example, leaders need to be able to positively influence others, either by their innate charisma or their presence [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 08/01/2022
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Communication ngày 11/01/2020
[...] When it comes to imparting and exchanging information, some people believe that speaking is more than writing [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Communication ngày 11/01/2020

Idiom with Powerful

Không có idiom phù hợp