Bản dịch của từ Powerful trong tiếng Việt
Powerful

Powerful (Adjective)
Social media has a powerful impact on youth engagement and activism.
Mạng xã hội có ảnh hưởng mạnh mẽ đến sự tham gia và hoạt động của thanh niên.
The powerful speech did not change the audience's opinion on climate change.
Bài phát biểu mạnh mẽ không thay đổi ý kiến của khán giả về biến đổi khí hậu.
Is the powerful influence of celebrities on social issues effective?
Ảnh hưởng mạnh mẽ của người nổi tiếng đến các vấn đề xã hội có hiệu quả không?
Social media has a powerful influence on public opinion today.
Mạng xã hội có ảnh hưởng mạnh mẽ đến dư luận hôm nay.
The powerful message in his speech did not resonate with everyone.
Thông điệp mạnh mẽ trong bài phát biểu của anh ấy không vang vọng với mọi người.
Social media has a powerful influence on youth behavior and opinions.
Mạng xã hội có ảnh hưởng mạnh mẽ đến hành vi và ý kiến của giới trẻ.
Not all social movements are powerful enough to create lasting change.
Không phải tất cả các phong trào xã hội đều đủ mạnh để tạo ra thay đổi lâu dài.
What makes a social campaign powerful in today's society?
Điều gì làm cho một chiến dịch xã hội trở nên mạnh mẽ trong xã hội hôm nay?
Social media has a powerful influence on public opinion today.
Mạng xã hội có ảnh hưởng mạnh mẽ đến ý kiến công chúng ngày nay.
Not all advertisements are powerful enough to change consumer behavior.
Không phải tất cả quảng cáo đều đủ mạnh để thay đổi hành vi người tiêu dùng.
Social media is a powerful tool for connecting people worldwide.
Mạng xã hội là một công cụ mạnh mẽ để kết nối mọi người trên toàn cầu.
Government policies are not always powerful enough to change social issues.
Các chính sách của chính phủ không phải lúc nào cũng đủ mạnh để thay đổi các vấn đề xã hội.
Is education a powerful means to reduce social inequality?
Giáo dục có phải là một phương tiện mạnh mẽ để giảm bất bình đẳng xã hội không?
Social media is a powerful tool for connecting people worldwide.
Mạng xã hội là một công cụ mạnh mẽ để kết nối mọi người toàn cầu.
Powerful leaders do not always listen to public opinions.
Những nhà lãnh đạo quyền lực không phải lúc nào cũng lắng nghe ý kiến công chúng.
Powerful (Noun)
The new powerful computer improved our social media analysis significantly.
Máy tính mạnh mẽ mới đã cải thiện phân tích mạng xã hội của chúng tôi.
Social media platforms are not always powerful tools for communication.
Nền tảng mạng xã hội không phải lúc nào cũng là công cụ mạnh mẽ cho giao tiếp.
Are powerful machines essential for modern social interactions and connections?
Liệu máy móc mạnh mẽ có cần thiết cho sự tương tác xã hội hiện đại không?
The powerful engine in the bus helps reduce travel time significantly.
Động cơ mạnh mẽ trong xe buýt giúp giảm thời gian di chuyển đáng kể.
This machine is not powerful enough for large social events.
Chiếc máy này không đủ mạnh cho các sự kiện xã hội lớn.
The government is a powerful group in shaping social policies.
Chính phủ là một nhóm quyền lực trong việc định hình chính sách xã hội.
Many believe that social media is not a powerful tool.
Nhiều người tin rằng mạng xã hội không phải là công cụ quyền lực.
Is the wealthy elite a powerful influence in society?
Liệu giới thượng lưu có phải là ảnh hưởng quyền lực trong xã hội không?
The government is a powerful entity influencing many social policies.
Chính phủ là một thực thể mạnh mẽ ảnh hưởng đến nhiều chính sách xã hội.
Not every community has a powerful leader to guide them.
Không phải cộng đồng nào cũng có một nhà lãnh đạo mạnh mẽ để dẫn dắt.
Họ từ
Từ "powerful" được sử dụng để mô tả sức mạnh, khả năng hoặc ảnh hưởng lớn của một người, vật thể hoặc ý tưởng. Trong tiếng Anh, "powerful" không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ về cách viết hoặc ý nghĩa. Tuy nhiên, có thể thấy sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng; chẳng hạn, trong văn phong Anh thường mang sắc thái trang trọng hơn khi mô tả các thể chế, trong khi ở Mỹ có thể được sử dụng một cách rộng rãi hơn trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "powerful" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "potentia", có nghĩa là khả năng hoặc sức mạnh. "Potentia" được hình thành từ động từ "potere", nghĩa là có khả năng. Qua thời gian, từ này đã phát triển thành tiếng Pháp cổ "pouvoir" và sau đó được đưa vào tiếng Anh. Ý nghĩa hiện tại của "powerful" liên quan mật thiết đến khả năng vượt trội hoặc sức mạnh của một đối tượng, thể hiện qua ngữ cảnh chính trị, xã hội hay cảm xúc.
Từ "powerful" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong hai phần viết và nói, với tần suất cao bởi nội dung thường liên quan đến sức mạnh, ảnh hưởng và bản chất của các yếu tố trong xã hội. Trong ngữ cảnh khác, từ này được sử dụng để mô tả các khía cạnh như cảm xúc mạnh mẽ, năng lực của máy móc hoặc hiệu quả của các chính sách. Thông qua đó, chữ "powerful" thể hiện sự tác động đáng kể trong nhiều tình huống khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



