Bản dịch của từ Pre-teen trong tiếng Việt

Pre-teen

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pre-teen (Noun)

pɹˈitˈin
pɹˈitˈin
01

Một người trẻ tuổi, thường từ 9 đến 12 tuổi, chưa phải là thanh thiếu niên.

A young person, typically between the ages of 9 and 12, who is not yet a teenager.

Ví dụ

Many pre-teens enjoy playing video games after school with friends.

Nhiều trẻ em trước tuổi teen thích chơi video game sau giờ học với bạn.

Pre-teens do not usually attend high school events or parties.

Trẻ em trước tuổi teen thường không tham gia các sự kiện hay bữa tiệc ở trường trung học.

Are pre-teens involved in community service projects in your area?

Trẻ em trước tuổi teen có tham gia các dự án phục vụ cộng đồng ở khu vực bạn không?

02

Một giai đoạn phát triển ngay trước tuổi dậy thì.

A period of development just before adolescence.

Ví dụ

Many pre-teens enjoy playing video games after school with friends.

Nhiều trẻ trước tuổi vị thành niên thích chơi trò chơi điện tử với bạn.

Pre-teens do not have the same responsibilities as teenagers.

Trẻ trước tuổi vị thành niên không có trách nhiệm như thanh thiếu niên.

Are pre-teens more influenced by social media than younger children?

Trẻ trước tuổi vị thành niên có bị ảnh hưởng nhiều bởi mạng xã hội hơn trẻ nhỏ không?

03

Một thuật ngữ được sử dụng để mô tả trẻ em trong độ tuổi này.

A term used to describe children in this age group.

Ví dụ

Pre-teens often face social challenges in middle school environments.

Trẻ em trước tuổi teen thường gặp khó khăn xã hội ở trường trung học.

Pre-teens do not always understand social cues from their peers.

Trẻ em trước tuổi teen không phải lúc nào cũng hiểu tín hiệu xã hội từ bạn bè.

Are pre-teens more influenced by social media than younger kids?

Trẻ em trước tuổi teen có bị ảnh hưởng nhiều hơn bởi mạng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pre-teen/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pre-teen

Không có idiom phù hợp