Bản dịch của từ Precarious trong tiếng Việt

Precarious

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Precarious (Adjective)

pɹikˈɛɹiəs
pɹɪkˈɛɹiəs
01

Không được giữ hoặc ở đúng vị trí một cách an toàn; có khả năng rơi hoặc sụp đổ một cách nguy hiểm.

Not securely held or in position dangerously likely to fall or collapse.

Ví dụ

Living in precarious conditions, many families struggle to make ends meet.

Sống trong điều kiện nguy hiểm, nhiều gia đình gặp khó khăn để kết thúc.

The precarious job market leaves many young people uncertain about their future.

Thị trường lao động không ổn định khiến nhiều người trẻ không chắc chắn về tương lai của mình.

The country's precarious economy has led to widespread poverty and unemployment.

Nền kinh tế không ổn định của đất nước đã dẫn đến nạn đói và thất nghiệp lan rộng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/precarious/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Precarious

Không có idiom phù hợp