Bản dịch của từ Precarious trong tiếng Việt
Precarious

Precarious (Adjective)
Living in precarious conditions, many families struggle to make ends meet.
Sống trong điều kiện nguy hiểm, nhiều gia đình gặp khó khăn để kết thúc.
The precarious job market leaves many young people uncertain about their future.
Thị trường lao động không ổn định khiến nhiều người trẻ không chắc chắn về tương lai của mình.
The country's precarious economy has led to widespread poverty and unemployment.
Nền kinh tế không ổn định của đất nước đã dẫn đến nạn đói và thất nghiệp lan rộng.
Họ từ
Từ "precarious" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "precarius", mang nghĩa không chắc chắn, mơ hồ. Trong tiếng Anh, từ này thường chỉ tình trạng hoặc tình huống không ổn định, dễ dàng thay đổi hoặc gặp rủi ro, như trong cụm "precarious situation" (tình huống bấp bênh). Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này giữ nguyên hình thức và nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm: cách phát âm vùng Bắc Mỹ nhấn mạnh âm "a" hơn so với khu vực khác.
Từ "precarious" có nguồn gốc từ gốc Latinh "precarius", nghĩa là "được xin hoặc cầu xin". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ những điều không chắc chắn, phụ thuộc vào sự may rủi hoặc các yếu tố bên ngoài. Ý nghĩa hiện tại của từ "precarious" liên quan chặt chẽ đến trạng thái thiếu ổn định và nguy hiểm, cho thấy sự dễ bị tổn thương hoặc sự không an toàn trong một tình huống nào đó, phản ánh sự mỏng manh của sự tồn tại trong cuộc sống hàng ngày.
Từ “precarious” xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói, liên quan đến chủ đề miêu tả tình huống không ổn định hoặc rủi ro. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong kinh tế, xã hội và môi trường để chỉ các điều kiện sống, việc làm hoặc tình trạng sức khoẻ dễ bị tổn thương, thể hiện sự thiếu chắc chắn hoặc an toàn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp