Bản dịch của từ Predictive validity trong tiếng Việt

Predictive validity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Predictive validity (Noun)

pɹɨdˈɪktɨv vəlˈɪdəti
pɹɨdˈɪktɨv vəlˈɪdəti
01

Mức độ mà điểm số trên một bài kiểm tra dự đoán hiệu suất hoặc hành vi trong tương lai.

The extent to which a score on a test predicts future performance or behavior.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một thước đo độ tương quan giữa một bài kiểm tra cụ thể với một tiêu chí được đo ở thời điểm tương lai.

A measure of how well a particular test correlates with a criterion measured at a future time.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Khả năng của một bài kiểm tra để dự đoán kết quả dựa trên các kết quả của nó.

The capability of a test to forecast outcomes based on its results.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Predictive validity cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Predictive validity

Không có idiom phù hợp