Bản dịch của từ Prefrontal trong tiếng Việt

Prefrontal

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prefrontal (Adjective)

pɹifɹˈʌntl
pɹifɹˈʌntl
01

Trong hoặc liên quan đến phần quan trọng nhất của thùy trán của não.

In or relating to the foremost part of the frontal lobe of the brain.

Ví dụ

Prefrontal cortex plays a crucial role in decision-making processes.

Vỏ não trước chơi một vai trò quan trọng trong quyết định.

Lack of prefrontal development can lead to poor social interactions.

Thiếu sự phát triển vỏ não trước có thể dẫn đến tương tác xã hội kém.

Is prefrontal function affected by stress in social situations?

Chức năng vỏ não trước có bị ảnh hưởng bởi căng thẳng trong tình huống xã hội không?

02

Liên quan hoặc biểu thị xương phía trước hốc mắt ở một số động vật có xương sống bậc thấp (tương đương với một phần xương sàng của con người).

Relating to or denoting a bone in front of the eye socket in some lower vertebrates equivalent to part of the human ethmoid bone.

Ví dụ

The prefrontal area of the brain is crucial for decision-making.

Khu vực trước trán của não quan trọng cho việc ra quyết định.

Lack of prefrontal development in adolescents can lead to impulsive behavior.

Thiếu sự phát triển vùng trước trán ở tuổi teen có thể dẫn đến hành vi bốc đồng.

Is the prefrontal cortex responsible for emotional regulation in humans?

Liệu vỏ não trước trán có chịu trách nhiệm cho việc điều chỉnh cảm xúc ở con người không?

Prefrontal (Noun)

pɹifɹˈʌntl
pɹifɹˈʌntl
01

Một xương trán.

A prefrontal bone.

Ví dụ

The prefrontal is the first bone to develop in the skull.

Prefrontal là xương đầu tiên phát triển trong hộp sọ.

There is no direct connection between the prefrontal and speech.

Không có kết nối trực tiếp giữa prefrontal và nói chuyện.

Is the prefrontal important for social interactions in humans?

Prefrontal có quan trọng cho giao tiếp xã hội ở con người không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/prefrontal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prefrontal

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.