Bản dịch của từ Prefrontal trong tiếng Việt
Prefrontal

Prefrontal (Adjective)
Prefrontal cortex plays a crucial role in decision-making processes.
Vỏ não trước chơi một vai trò quan trọng trong quyết định.
Lack of prefrontal development can lead to poor social interactions.
Thiếu sự phát triển vỏ não trước có thể dẫn đến tương tác xã hội kém.
Is prefrontal function affected by stress in social situations?
Chức năng vỏ não trước có bị ảnh hưởng bởi căng thẳng trong tình huống xã hội không?
The prefrontal area of the brain is crucial for decision-making.
Khu vực trước trán của não quan trọng cho việc ra quyết định.
Lack of prefrontal development in adolescents can lead to impulsive behavior.
Thiếu sự phát triển vùng trước trán ở tuổi teen có thể dẫn đến hành vi bốc đồng.
Is the prefrontal cortex responsible for emotional regulation in humans?
Liệu vỏ não trước trán có chịu trách nhiệm cho việc điều chỉnh cảm xúc ở con người không?
Prefrontal (Noun)
Một xương trán.
A prefrontal bone.
The prefrontal is the first bone to develop in the skull.
Prefrontal là xương đầu tiên phát triển trong hộp sọ.
There is no direct connection between the prefrontal and speech.
Không có kết nối trực tiếp giữa prefrontal và nói chuyện.
Is the prefrontal important for social interactions in humans?
Prefrontal có quan trọng cho giao tiếp xã hội ở con người không?
Từ "prefrontal" được sử dụng để chỉ vùng não trước trán, liên quan đến chức năng điều hòa hành vi và ra quyết định. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh y học và tâm lý học, mô tả các chức năng cao cấp như tư duy và điều phối. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết hoặc nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ giữa hai biến thể, với tiếng Anh Anh thường nhấn âm mạnh hơn vào âm tiết đầu.
Từ "prefrontal" xuất phát từ tiền tố Latin "pre-", nghĩa là "trước" và từ "frontal", có nguồn gốc từ "frons", nghĩa là "trán" trong tiếng Latin. Trong ngành giải phẫu học, "prefrontal" chỉ vùng não phía trước của vỏ não trước trán, có vai trò chủ chốt trong việc điều chỉnh hành vi, ra quyết định và tư duy phức tạp. Sự kết hợp giữa hai yếu tố này phản ánh chính xác vị trí và chức năng của vùng não này trong việc điều phối các hoạt động tâm lý và hành vi.
Từ "prefrontal" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến khoa học thần kinh và tâm lý học, đặc biệt là trong các bài viết và cuộc thảo luận về cấu trúc não bộ và chức năng của nó. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể được tìm thấy chủ yếu trong bài thi Nghe và Đọc, nơi chứa nhiều thông tin khoa học. Các tình huống phổ biến sử dụng từ này bao gồm nghiên cứu về quyết định, hành vi và rối loạn tâm lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp