Bản dịch của từ Press forward trong tiếng Việt
Press forward

Press forward (Verb)
Tiếp tục tiến về phía trước một cách mạnh mẽ hoặc nhanh chóng.
To continue moving forward forcefully or quickly.
Many activists press forward for social justice in our community.
Nhiều nhà hoạt động thúc đẩy công bằng xã hội trong cộng đồng chúng ta.
They do not press forward when facing opposition from the government.
Họ không thúc đẩy khi gặp phải sự phản đối từ chính phủ.
Will you press forward with the campaign for equality this year?
Bạn có thúc đẩy chiến dịch vì bình đẳng trong năm nay không?
Press forward (Noun)
The community decided to press forward with the new recycling program.
Cộng đồng quyết định tiến hành chương trình tái chế mới.
They did not press forward with the protest after the agreement.
Họ không tiến hành biểu tình sau thỏa thuận.
Will the city press forward with plans for affordable housing?
Thành phố có tiến hành kế hoạch nhà ở giá rẻ không?
Press forward (Idiom)
Thăng tiến hoặc tiến bộ, đặc biệt là trong nỗ lực hoặc sự nghiệp của một người.
To advance or progress especially in ones endeavors or career.
Many activists press forward for social justice and equality in society.
Nhiều nhà hoạt động thúc đẩy công lý xã hội và bình đẳng trong xã hội.
They do not press forward when facing obstacles in their campaigns.
Họ không thúc đẩy khi gặp phải trở ngại trong các chiến dịch của mình.
Will the community press forward with the new social initiatives next year?
Cộng đồng có thúc đẩy các sáng kiến xã hội mới vào năm tới không?
Cụm từ "press forward" có nghĩa là tiếp tục tiến về phía trước, thường mang ý nghĩa kiên trì trong việc theo đuổi mục tiêu hoặc đối mặt với thử thách. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này cũng được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong văn phong, tiếng Anh Anh có thể ưa chuộng cách diễn đạt trang trọng hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ thường đơn giản hóa ngữ điệu.
Cụm từ "press forward" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "press" xuất phát từ động từ Latinh "pressare", có nghĩa là đè nén hoặc nén lại. "Forward" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "forweard", biểu thị hướng đi về phía trước. Kết hợp lại, "press forward" diễn tả hành động kiên định tiến bước, phản ánh tinh thần quyết tâm và nỗ lực không ngừng, phù hợp với ngữ cảnh hiện đại khi mô tả sự thúc đẩy trong công việc và cuộc sống.
Cụm từ "press forward" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể được tìm thấy trong các phần nghe và đọc, đặc biệt trong ngữ cảnh mô tả quyết tâm vượt qua khó khăn. Trong các tình huống hàng ngày, cụm từ này thường được sử dụng khi thảo luận về việc kiên trì trong các dự án hoặc mục tiêu cá nhân, thể hiện ý chí mạnh mẽ để tiến về phía trước bất chấp thử thách.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp