Bản dịch của từ Press forward trong tiếng Việt

Press forward

Verb Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Press forward (Verb)

pɹˈɛsfɚwɚd
pɹˈɛsfɚwɚd
01

Tiếp tục tiến về phía trước một cách mạnh mẽ hoặc nhanh chóng.

To continue moving forward forcefully or quickly.

Ví dụ

Many activists press forward for social justice in our community.

Nhiều nhà hoạt động thúc đẩy công bằng xã hội trong cộng đồng chúng ta.

They do not press forward when facing opposition from the government.

Họ không thúc đẩy khi gặp phải sự phản đối từ chính phủ.

Will you press forward with the campaign for equality this year?

Bạn có thúc đẩy chiến dịch vì bình đẳng trong năm nay không?

Press forward (Noun)

pɹˈɛsfɚwɚd
pɹˈɛsfɚwɚd
01

Một hành động hoặc chiến thuật tấn công được thiết kế để đạt được mục tiêu hoặc mục tiêu.

An offensive action or tactic designed to achieve a goal or objective.

Ví dụ

The community decided to press forward with the new recycling program.

Cộng đồng quyết định tiến hành chương trình tái chế mới.

They did not press forward with the protest after the agreement.

Họ không tiến hành biểu tình sau thỏa thuận.

Will the city press forward with plans for affordable housing?

Thành phố có tiến hành kế hoạch nhà ở giá rẻ không?

Press forward (Idiom)

ˈprɛˈsfɔr.wɚd
ˈprɛˈsfɔr.wɚd
01

Thăng tiến hoặc tiến bộ, đặc biệt là trong nỗ lực hoặc sự nghiệp của một người.

To advance or progress especially in ones endeavors or career.

Ví dụ

Many activists press forward for social justice and equality in society.

Nhiều nhà hoạt động thúc đẩy công lý xã hội và bình đẳng trong xã hội.

They do not press forward when facing obstacles in their campaigns.

Họ không thúc đẩy khi gặp phải trở ngại trong các chiến dịch của mình.

Will the community press forward with the new social initiatives next year?

Cộng đồng có thúc đẩy các sáng kiến xã hội mới vào năm tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/press forward/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Press forward

Không có idiom phù hợp