Bản dịch của từ Press kit trong tiếng Việt
Press kit

Press kit (Noun)
Một bộ sưu tập các tài liệu quảng cáo do một tổ chức cung cấp cho giới truyền thông.
A collection of promotional materials provided by an organization to the media.
The press kit included brochures about the charity event for children.
Bộ tài liệu báo chí bao gồm tờ rơi về sự kiện từ thiện cho trẻ em.
The organization did not distribute the press kit to local journalists.
Tổ chức đã không phát bộ tài liệu báo chí cho các nhà báo địa phương.
Did the press kit contain information about the social project launch?
Bộ tài liệu báo chí có chứa thông tin về buổi ra mắt dự án xã hội không?
Một gói thông tin và tài liệu được thiết kế để giúp các nhà báo viết về tổ chức.
A package of information and materials designed to help journalists write about the organization.
The charity provided a press kit for the upcoming fundraiser event.
Tổ chức từ thiện đã cung cấp một bộ tài liệu cho sự kiện gây quỹ sắp tới.
The press kit did not include any recent statistics or testimonials.
Bộ tài liệu không bao gồm bất kỳ số liệu hoặc lời chứng thực nào gần đây.
Did the organization release a press kit for the social campaign?
Tổ chức có phát hành bộ tài liệu cho chiến dịch xã hội không?
Là bộ tài liệu, vật phẩm đại diện cho thương hiệu hoặc sự kiện một cách toàn diện.
A set of documents and items that represent the brand or event comprehensively.
The press kit for the festival included brochures and schedules for attendees.
Bộ tài liệu truyền thông cho lễ hội bao gồm tờ rơi và lịch trình cho người tham dự.
The press kit did not contain any information about the charity event.
Bộ tài liệu truyền thông không chứa bất kỳ thông tin nào về sự kiện từ thiện.
Did the press kit include photos from last year's social gathering?
Bộ tài liệu truyền thông có bao gồm ảnh từ buổi gặp gỡ xã hội năm ngoái không?
Bộ tài liệu báo chí (press kit) là tập hợp thông tin và tài liệu được cung cấp cho các phương tiện truyền thông nhằm giới thiệu về một sự kiện, sản phẩm hoặc tổ chức. Bộ tài liệu này thường bao gồm thông cáo báo chí, hình ảnh, hồ sơ công ty và thông tin về các nhà lãnh đạo. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này cũng được sử dụng, nhưng tại Mỹ, nó có thể được gọi là "media kit". Sự khác biệt chính thường nằm ở ngữ điệu và sắc thái trong cách trình bày hơn là ý nghĩa cơ bản.
Cụm từ "press kit" bắt nguồn từ tiếng Anh, kết hợp giữa từ "press" có nguồn gốc từ từ tiếng Latin "pressare", nghĩa là "đè nén" hay "nhấn". Từ "kit" đến từ tiếng Anh cổ "cytta", chỉ một bộ dụng cụ hay một tập hợp các vật phẩm. Xuất hiện lần đầu vào giữa thế kỷ 20 trong lĩnh vực truyền thông, "press kit" đề cập đến bộ tài liệu cung cấp thông tin cho báo chí, hỗ trợ trong việc quảng bá sự kiện hoặc sản phẩm. Cụm từ này hiện nay được sử dụng rộng rãi trong quản lý truyền thông và marketing.
Cụm từ "press kit" là thuật ngữ phổ biến trong lĩnh vực truyền thông, thường gặp trong các phần thi IELTS liên quan đến viết và nói, đặc biệt khi thảo luận về truyền thông hoặc quảng cáo. Trong ngữ cảnh này, “press kit” thường được sử dụng để chỉ tập tài liệu cung cấp thông tin chi tiết về một sản phẩm, sự kiện hoặc tổ chức, nhằm hỗ trợ các phóng viên và nhà báo trong việc viết bài. Ngoài ra, cụm từ này thường xuất hiện trong các buổi họp báo, sự kiện ra mắt sản phẩm, và các hoạt động truyền thông chính thức khác.