Bản dịch của từ Press kit trong tiếng Việt

Press kit

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Press kit (Noun)

01

Một bộ sưu tập các tài liệu quảng cáo do một tổ chức cung cấp cho giới truyền thông.

A collection of promotional materials provided by an organization to the media.

Ví dụ

The press kit included brochures about the charity event for children.

Bộ tài liệu báo chí bao gồm tờ rơi về sự kiện từ thiện cho trẻ em.

The organization did not distribute the press kit to local journalists.

Tổ chức đã không phát bộ tài liệu báo chí cho các nhà báo địa phương.

Did the press kit contain information about the social project launch?

Bộ tài liệu báo chí có chứa thông tin về buổi ra mắt dự án xã hội không?

02

Một gói thông tin và tài liệu được thiết kế để giúp các nhà báo viết về tổ chức.

A package of information and materials designed to help journalists write about the organization.

Ví dụ

The charity provided a press kit for the upcoming fundraiser event.

Tổ chức từ thiện đã cung cấp một bộ tài liệu cho sự kiện gây quỹ sắp tới.

The press kit did not include any recent statistics or testimonials.

Bộ tài liệu không bao gồm bất kỳ số liệu hoặc lời chứng thực nào gần đây.

Did the organization release a press kit for the social campaign?

Tổ chức có phát hành bộ tài liệu cho chiến dịch xã hội không?

03

Là bộ tài liệu, vật phẩm đại diện cho thương hiệu hoặc sự kiện một cách toàn diện.

A set of documents and items that represent the brand or event comprehensively.

Ví dụ

The press kit for the festival included brochures and schedules for attendees.

Bộ tài liệu truyền thông cho lễ hội bao gồm tờ rơi và lịch trình cho người tham dự.

The press kit did not contain any information about the charity event.

Bộ tài liệu truyền thông không chứa bất kỳ thông tin nào về sự kiện từ thiện.

Did the press kit include photos from last year's social gathering?

Bộ tài liệu truyền thông có bao gồm ảnh từ buổi gặp gỡ xã hội năm ngoái không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Press kit cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Press kit

Không có idiom phù hợp