Bản dịch của từ Presupposition trong tiếng Việt
Presupposition

Presupposition (Noun)
Một giả định được đưa ra trước đó; một phỏng đoán hoặc suy đoán sơ bộ.
An assumption made beforehand a preliminary conjecture or speculation.
Her presupposition about his success led to misunderstandings.
Giả định của cô về thành công của anh ta dẫn đến sự hiểu lầm.
The presupposition that wealth equals happiness is not always true.
Giả định rằng giàu có bằng hạnh phúc không luôn đúng.
The study's findings challenged the cultural presuppositions of the community.
Các kết luận của nghiên cứu đã thách thức những giả định văn hóa của cộng đồng.
Hành động giả định.
The act of presupposing.
Her presupposition about his honesty was proven wrong.
Sự giả định của cô về sự trung thực của anh ấy đã bị chứng minh sai.
The study challenged the cultural presuppositions of the community.
Nghiên cứu đã thách thức các giả định văn hóa của cộng đồng.
The book explores the presuppositions underlying social norms.
Cuốn sách khám phá các giả định cơ bản của quy tắc xã hội.
Her presupposition that everyone is kind led to disappointment.
Niềm tin tiên định của cô rằng mọi người đều tốt đã dẫn đến thất vọng.
The presupposition that success equals happiness is not always true.
Niềm tin tiên định rằng thành công bằng hạnh phúc không luôn đúng.
His presupposition about the event caused him to misinterpret the situation.
Niềm tin tiên định của anh về sự kiện khiến anh hiểu sai tình hình.
Họ từ
Presupposition là một khái niệm ngữ nghĩa chỉ những giả định mà người nói và người nghe thường ngầm hiểu khi giao tiếp. Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc diễn giải ý nghĩa câu nói mà không cần phải nhắc đến trực tiếp. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay cách viết. Tuy nhiên, ngữ cảnh văn hóa có thể ảnh hưởng đến cách chúng được áp dụng trong giao tiếp.
Từ "presupposition" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ "praesupponere", bao gồm tiền tố "prae-" có nghĩa là "trước" và "supponere", nghĩa là "đặt dưới" hoặc "giả định". Lịch sử của từ này bắt đầu từ thế kỷ 14, khi nó được sử dụng trong ngữ cảnh logic và ngữ nghĩa để chỉ những giả định cần thiết cho việc thảo luận một luận điểm. Hiện tại, "presupposition" chỉ những điều được cho là đúng trước khi chính một tuyên bố được đưa ra, thể hiện sự phụ thuộc của ngữ nghĩa vào các giả định trước đó.
Từ "presupposition" được sử dụng khá hạn chế trong 4 phần thi IELTS, với tần suất thấp hơn ở các phần nghe và nói, nhưng có thể xuất hiện trong các bài viết học thuật ở phần đọc và viết. Trong ngữ cảnh ngoài IELTS, từ này thường được sử dụng trong triết học, ngôn ngữ học và tâm lý học để chỉ các giả định được cho là đúng trước khi tiến hành phân tích hay thảo luận. Nó thường xuất hiện trong các bài nghiên cứu, thảo luận lý thuyết hoặc phân tích diễn ngôn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp