Bản dịch của từ Presupposition trong tiếng Việt

Presupposition

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Presupposition (Noun)

pɹisəpəzˈɪʃn
pɹisʌpəzˈɪʃn
01

Một giả định được đưa ra trước đó; một phỏng đoán hoặc suy đoán sơ bộ.

An assumption made beforehand a preliminary conjecture or speculation.

Ví dụ

Her presupposition about his success led to misunderstandings.

Giả định của cô về thành công của anh ta dẫn đến sự hiểu lầm.

The presupposition that wealth equals happiness is not always true.

Giả định rằng giàu có bằng hạnh phúc không luôn đúng.

The study's findings challenged the cultural presuppositions of the community.

Các kết luận của nghiên cứu đã thách thức những giả định văn hóa của cộng đồng.

02

Hành động giả định.

The act of presupposing.

Ví dụ

Her presupposition about his honesty was proven wrong.

Sự giả định của cô về sự trung thực của anh ấy đã bị chứng minh sai.

The study challenged the cultural presuppositions of the community.

Nghiên cứu đã thách thức các giả định văn hóa của cộng đồng.

The book explores the presuppositions underlying social norms.

Cuốn sách khám phá các giả định cơ bản của quy tắc xã hội.

03

(ngôn ngữ học) một giả định hoặc niềm tin tiềm ẩn trong một cách nói hoặc cách sử dụng ngôn ngữ khác.

Linguistics an assumption or belief implicit in an utterance or other use of language.

Ví dụ

Her presupposition that everyone is kind led to disappointment.

Niềm tin tiên định của cô rằng mọi người đều tốt đã dẫn đến thất vọng.

The presupposition that success equals happiness is not always true.

Niềm tin tiên định rằng thành công bằng hạnh phúc không luôn đúng.

His presupposition about the event caused him to misinterpret the situation.

Niềm tin tiên định của anh về sự kiện khiến anh hiểu sai tình hình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/presupposition/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Presupposition

Không có idiom phù hợp