Bản dịch của từ Pretrial services officer trong tiếng Việt

Pretrial services officer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pretrial services officer (Noun)

pɹitɹˈaɪəl sɝˈvəsəz ˈɔfəsɚ
pɹitɹˈaɪəl sɝˈvəsəz ˈɔfəsɚ
01

Một sĩ quan giám sát các bị cáo được thả tự do trước khi xét xử.

An officer who supervises defendants who are released from custody prior to trial.

Ví dụ

The pretrial services officer checked on John every week before his trial.

Nhân viên dịch vụ trước phiên tòa đã kiểm tra John mỗi tuần trước phiên tòa.

The pretrial services officer did not visit Maria last month at all.

Nhân viên dịch vụ trước phiên tòa không đến thăm Maria tháng trước.

Did the pretrial services officer meet with David before his hearing?

Nhân viên dịch vụ trước phiên tòa có gặp David trước phiên điều trần không?

02

Một chuyên gia có trách nhiệm đánh giá rủi ro của các bị cáo và đảm bảo tuân thủ các điều kiện theo lệnh của tòa án trước khi xét xử.

A professional responsible for assessing the risk of defendants and ensuring compliance with court-ordered conditions before trial.

Ví dụ

The pretrial services officer evaluated John’s risk before his court date.

Nhân viên dịch vụ tiền xét xử đã đánh giá rủi ro của John trước ngày ra tòa.

The pretrial services officer did not approve Maria’s release conditions.

Nhân viên dịch vụ tiền xét xử đã không phê duyệt điều kiện thả Maria.

Did the pretrial services officer assess the defendants properly in 2022?

Nhân viên dịch vụ tiền xét xử đã đánh giá đúng các bị cáo vào năm 2022 chưa?

03

Một cá nhân làm việc với hệ thống tòa án để cung cấp thông tin về lý lịch của một bị cáo và đảm bảo họ xuất hiện tại phiên tòa.

An individual who works with the court system to provide information about a defendant's background and ensure their appearance at trial.

Ví dụ

The pretrial services officer evaluated John's background before the court hearing.

Nhân viên dịch vụ trước phiên tòa đã đánh giá lý lịch của John trước phiên tòa.

The pretrial services officer did not find any criminal history for Maria.

Nhân viên dịch vụ trước phiên tòa không tìm thấy tiền án nào của Maria.

Did the pretrial services officer contact David before his trial date?

Nhân viên dịch vụ trước phiên tòa có liên lạc với David trước ngày xét xử không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pretrial services officer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pretrial services officer

Không có idiom phù hợp