Bản dịch của từ Pretrial services officer trong tiếng Việt
Pretrial services officer
Noun [U/C]

Pretrial services officer (Noun)
pɹitɹˈaɪəl sɝˈvəsəz ˈɔfəsɚ
pɹitɹˈaɪəl sɝˈvəsəz ˈɔfəsɚ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một chuyên gia có trách nhiệm đánh giá rủi ro của các bị cáo và đảm bảo tuân thủ các điều kiện theo lệnh của tòa án trước khi xét xử.
A professional responsible for assessing the risk of defendants and ensuring compliance with court-ordered conditions before trial.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một cá nhân làm việc với hệ thống tòa án để cung cấp thông tin về lý lịch của một bị cáo và đảm bảo họ xuất hiện tại phiên tòa.
An individual who works with the court system to provide information about a defendant's background and ensure their appearance at trial.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Pretrial services officer
Không có idiom phù hợp