Bản dịch của từ Pretrial services officer trong tiếng Việt

Pretrial services officer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pretrial services officer (Noun)

pɹitɹˈaɪəl sɝˈvəsəz ˈɔfəsɚ
pɹitɹˈaɪəl sɝˈvəsəz ˈɔfəsɚ
01

Một sĩ quan giám sát các bị cáo được thả tự do trước khi xét xử.

An officer who supervises defendants who are released from custody prior to trial.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một chuyên gia có trách nhiệm đánh giá rủi ro của các bị cáo và đảm bảo tuân thủ các điều kiện theo lệnh của tòa án trước khi xét xử.

A professional responsible for assessing the risk of defendants and ensuring compliance with court-ordered conditions before trial.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một cá nhân làm việc với hệ thống tòa án để cung cấp thông tin về lý lịch của một bị cáo và đảm bảo họ xuất hiện tại phiên tòa.

An individual who works with the court system to provide information about a defendant's background and ensure their appearance at trial.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pretrial services officer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pretrial services officer

Không có idiom phù hợp