Bản dịch của từ Previvor trong tiếng Việt

Previvor

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Previvor(Noun)

pɹɨvˈɪvɚ
pɹɨvˈɪvɚ
01

Người có nguy cơ cao mắc ung thư do di truyền nhưng chưa phát triển bệnh.

A person who is at a higher risk for cancer due to a genetic predisposition but has not yet developed the disease.

Ví dụ
02

Những cá nhân thực hiện các bước chủ động để quản lý sức khỏe và giảm nguy cơ mắc ung thư.

Individuals who take proactive steps to manage their health and reduce their cancer risk.

Ví dụ
03

Một thuật ngữ thường liên quan đến việc sử dụng chăm sóc phòng ngừa và sàng lọc trong các quần thể có nguy cơ.

A term often associated with the use of preventative care and screenings in at-risk populations.

Ví dụ