Bản dịch của từ Previvor trong tiếng Việt
Previvor
Noun [U/C]

Previvor(Noun)
pɹɨvˈɪvɚ
pɹɨvˈɪvɚ
Ví dụ
Ví dụ
03
Một thuật ngữ thường liên quan đến việc sử dụng chăm sóc phòng ngừa và sàng lọc trong các quần thể có nguy cơ.
A term often associated with the use of preventative care and screenings in at-risk populations.
Ví dụ
