Bản dịch của từ Price sticker trong tiếng Việt

Price sticker

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Price sticker (Noun)

pɹˈaɪs stˈɪkɚ
pɹˈaɪs stˈɪkɚ
01

Một mảnh giấy nhỏ, nhựa, v.v., được gắn vào một vật gì đó và cho biết nó có giá bao nhiêu.

A small piece of paper plastic etc that is attached to something and that shows how much it costs.

Ví dụ

The price sticker on the shirt showed it cost twenty dollars.

Giá ghi trên áo sơ mi cho thấy nó có giá hai mươi đô la.

The price sticker did not include tax for the shoes.

Giá ghi không bao gồm thuế cho đôi giày.

Does the price sticker show the correct amount for this item?

Giá ghi có hiển thị đúng số tiền cho mặt hàng này không?

Price sticker (Idiom)

01

Nhãn trên hàng hóa trong cửa hàng cho biết giá của chúng, đặc biệt khi mức giá này thấp hơn bình thường.

A label on goods in a store that shows how much they cost especially when this price is lower than usual.

Ví dụ

The price sticker on this shirt shows a big discount today.

Giá ghi trên áo sơ mi này cho thấy giảm giá lớn hôm nay.

The price sticker didn’t help me find cheaper options at the store.

Giá ghi không giúp tôi tìm được lựa chọn rẻ hơn trong cửa hàng.

Does the price sticker indicate a sale for these shoes?

Giá ghi có chỉ ra một đợt giảm giá cho đôi giày này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/price sticker/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Price sticker

Không có idiom phù hợp