Bản dịch của từ Price sticker trong tiếng Việt
Price sticker

Price sticker (Noun)
The price sticker on the shirt showed it cost twenty dollars.
Giá ghi trên áo sơ mi cho thấy nó có giá hai mươi đô la.
The price sticker did not include tax for the shoes.
Giá ghi không bao gồm thuế cho đôi giày.
Does the price sticker show the correct amount for this item?
Giá ghi có hiển thị đúng số tiền cho mặt hàng này không?
Price sticker (Idiom)
The price sticker on this shirt shows a big discount today.
Giá ghi trên áo sơ mi này cho thấy giảm giá lớn hôm nay.
The price sticker didn’t help me find cheaper options at the store.
Giá ghi không giúp tôi tìm được lựa chọn rẻ hơn trong cửa hàng.
Does the price sticker indicate a sale for these shoes?
Giá ghi có chỉ ra một đợt giảm giá cho đôi giày này không?
"Price sticker" là một thuật ngữ chỉ nhãn dán có ghi giá tiền của một mặt hàng, thường được sử dụng trong bán lẻ để giúp người tiêu dùng nhận biết giá cả. Ở cả Anh và Mỹ, thuật ngữ này đều phổ biến, tuy nhiên, trong một số trường hợp, từ "price tag" có thể được ưa chuộng hơn trong tiếng Anh Mỹ. Cả hai cụm từ đều có ý nghĩa tương tự, nhưng "price tag" thường mang sắc thái thông dụng hơn, đặc biệt trong ngữ cảnh không chính thức.
Từ "price" bắt nguồn từ tiếng Latinh "pretium", có nghĩa là giá trị hoặc giá cả. Trong khi đó, "sticker" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, thể hiện hành động dán hoặc dính. Cùng nhau, "price sticker" chỉ một nhãn dán thể hiện giá của hàng hóa, phản ánh sự phát triển thương mại và tiêu dùng. Khái niệm này ngày càng quan trọng trong bối cảnh thị trường hiện đại, nơi tính minh bạch và thông tin giá cả trở nên cần thiết cho người tiêu dùng.
“Price sticker” là cụm từ thường gặp trong bối cảnh mua sắm và thương mại, xuất hiện trong các nội dung liên quan đến IELTS, đặc biệt là ở phần nghe và nói. Trong phần nghe, từ này có thể xuất hiện trong các đoạn hội thoại về giá cả sản phẩm. Trong phần nói, thí sinh có thể hỏi về giá cả hoặc các chiến lược mua sắm. Ngoài ra, cụm từ này còn được sử dụng trong các bài viết về marketing và tiêu dùng, thường liên quan đến chiến lược giá cả và tâm lý người tiêu dùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp