Bản dịch của từ Primary function trong tiếng Việt

Primary function

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Primary function (Noun)

pɹˈaɪmˌɛɹi fˈʌŋkʃən
pɹˈaɪmˌɛɹi fˈʌŋkʃən
01

Vai trò chính hoặc quan trọng nhất mà một cái gì đó hoặc một ai đó phục vụ trong một ngữ cảnh cụ thể.

The main or most important role that something or someone serves in a specific context.

Ví dụ

The primary function of schools is to educate children effectively.

Chức năng chính của trường học là giáo dục trẻ em một cách hiệu quả.

The primary function of social media is not just sharing photos.

Chức năng chính của mạng xã hội không chỉ là chia sẻ hình ảnh.

What is the primary function of community centers in urban areas?

Chức năng chính của các trung tâm cộng đồng ở khu vực đô thị là gì?

02

Một chức năng có tầm quan trọng cơ bản hoặc một trọng tâm chính.

A function that is of fundamental importance or a primary focus.

Ví dụ

Education's primary function is to prepare students for future careers.

Chức năng chính của giáo dục là chuẩn bị cho sinh viên nghề nghiệp tương lai.

The primary function of community centers is not to provide entertainment.

Chức năng chính của các trung tâm cộng đồng không phải là cung cấp giải trí.

What is the primary function of social media in modern society?

Chức năng chính của mạng xã hội trong xã hội hiện đại là gì?

03

Trong toán học, chức năng chính có thể đề cập đến chức năng chính dẫn dắt hành vi của một biểu thức toán học.

In mathematics, the primary function can refer to the leading function that dictates behavior of a mathematical expression.

Ví dụ

The primary function of education is to develop critical thinking skills.

Chức năng chính của giáo dục là phát triển kỹ năng tư duy phản biện.

The primary function of social media is not just entertainment.

Chức năng chính của mạng xã hội không chỉ là giải trí.

What is the primary function of community centers in urban areas?

Chức năng chính của các trung tâm cộng đồng ở khu vực đô thị là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/primary function/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Primary function

Không có idiom phù hợp