Bản dịch của từ Primary function trong tiếng Việt
Primary function

Primary function(Noun)
Một chức năng có tầm quan trọng cơ bản hoặc một trọng tâm chính.
A function that is of fundamental importance or a primary focus.
Trong toán học, chức năng chính có thể đề cập đến chức năng chính dẫn dắt hành vi của một biểu thức toán học.
In mathematics, the primary function can refer to the leading function that dictates behavior of a mathematical expression.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
"Primary function" là một cụm danh từ chỉ chức năng chính hoặc vai trò tối quan trọng của một đối tượng, hệ thống hoặc tổ chức trong một ngữ cảnh cụ thể. Cụm từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như sinh học, kinh tế, và khoa học máy tính. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt đáng kể trong cách viết hay phát âm, tuy nhiên, trong sử dụng, tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng "primary function" nhiều hơn trong các văn bản khoa học và kỹ thuật.
"Primary function" là một cụm danh từ chỉ chức năng chính hoặc vai trò tối quan trọng của một đối tượng, hệ thống hoặc tổ chức trong một ngữ cảnh cụ thể. Cụm từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như sinh học, kinh tế, và khoa học máy tính. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt đáng kể trong cách viết hay phát âm, tuy nhiên, trong sử dụng, tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng "primary function" nhiều hơn trong các văn bản khoa học và kỹ thuật.
