Bản dịch của từ Primary responsibility trong tiếng Việt
Primary responsibility
Primary responsibility (Noun)
Nhiệm vụ chính hoặc nghĩa vụ mà một người phải chịu trách nhiệm.
The main duty or obligation that a person is accountable for.
Teaching children is her primary responsibility as a social worker.
Dạy trẻ em là trách nhiệm chính của cô ấy với tư cách là nhân viên xã hội.
His primary responsibility is not to ignore community needs.
Trách nhiệm chính của anh ấy không phải là bỏ qua nhu cầu cộng đồng.
What is your primary responsibility in your role as a volunteer?
Trách nhiệm chính của bạn trong vai trò tình nguyện viên là gì?
Một công việc hoặc vai trò chính được giao cho ai đó trong công việc hoặc tổ chức.
A primary task or role assigned to someone in a job or organization.
Teaching children is her primary responsibility at the local community center.
Dạy trẻ em là trách nhiệm chính của cô ấy tại trung tâm cộng đồng.
The primary responsibility of volunteers is to assist the elderly.
Trách nhiệm chính của tình nguyện viên là hỗ trợ người cao tuổi.
What is your primary responsibility in your social work job?
Trách nhiệm chính của bạn trong công việc xã hội là gì?
Sự xem xét hoặc ưu tiên hàng đầu mà ai đó được kỳ vọng thực hiện.
The foremost consideration or priority that someone is expected to address.
Education is the primary responsibility of parents in a child's life.
Giáo dục là trách nhiệm chính của cha mẹ trong cuộc sống của trẻ.
Governments do not prioritize social welfare as their primary responsibility.
Chính phủ không coi phúc lợi xã hội là trách nhiệm chính của họ.
Is community service a primary responsibility for students in high school?
Dịch vụ cộng đồng có phải là trách nhiệm chính của học sinh trung học không?
"Primary responsibility" là một cụm danh từ chỉ nhiệm vụ chính mà một cá nhân hoặc tổ chức phải thực hiện. Cụm từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như quản lý, giáo dục và công việc, thể hiện vai trò chủ yếu trong một bối cảnh nhất định. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng cụm từ này mà không có sự khác biệt đáng kể, nhưng có thể thấy sự khác biệt về cách phát âm hoặc ngữ cảnh sử dụng trong các tình huống nhất định.