Bản dịch của từ Primary responsibility trong tiếng Việt
Primary responsibility

Primary responsibility(Noun)
Nhiệm vụ chính hoặc nghĩa vụ mà một người phải chịu trách nhiệm.
The main duty or obligation that a person is accountable for.
Một công việc hoặc vai trò chính được giao cho ai đó trong công việc hoặc tổ chức.
A primary task or role assigned to someone in a job or organization.
Sự xem xét hoặc ưu tiên hàng đầu mà ai đó được kỳ vọng thực hiện.
The foremost consideration or priority that someone is expected to address.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
"Primary responsibility" là một cụm danh từ chỉ nhiệm vụ chính mà một cá nhân hoặc tổ chức phải thực hiện. Cụm từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như quản lý, giáo dục và công việc, thể hiện vai trò chủ yếu trong một bối cảnh nhất định. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng cụm từ này mà không có sự khác biệt đáng kể, nhưng có thể thấy sự khác biệt về cách phát âm hoặc ngữ cảnh sử dụng trong các tình huống nhất định.
"Primary responsibility" là một cụm danh từ chỉ nhiệm vụ chính mà một cá nhân hoặc tổ chức phải thực hiện. Cụm từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như quản lý, giáo dục và công việc, thể hiện vai trò chủ yếu trong một bối cảnh nhất định. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng cụm từ này mà không có sự khác biệt đáng kể, nhưng có thể thấy sự khác biệt về cách phát âm hoặc ngữ cảnh sử dụng trong các tình huống nhất định.
