Bản dịch của từ Prime time television trong tiếng Việt
Prime time television

Prime time television (Idiom)
Do you watch prime time television every night?
Bạn có xem chương trình truyền hình giờ vàng mỗi tối không?
She avoids prime time television due to its high advertising volume.
Cô ấy tránh chương trình truyền hình giờ vàng vì lượng quảng cáo cao.
Prime time television is popular among families for evening entertainment.
Chương trình truyền hình giờ vàng rất phổ biến trong các gia đình để giải trí vào buổi tối.
Prime time television attracts millions of viewers every night.
Truyền hình giờ vàng thu hút hàng triệu người xem mỗi đêm.
Some people prefer to avoid prime time television due to commercials.
Một số người thích tránh truyền hình giờ vàng vì quảng cáo.
Is prime time television the best time to broadcast important news?
Liệu truyền hình giờ vàng có phải là thời gian tốt nhất để phát sóng tin tức quan trọng không?
Khoảng thời gian dành cho chương trình truyền hình thu hút lượng khán giả lớn nhất.
A time slot for television programming that draws the largest audience.
Prime time television is the most popular time for TV shows.
Chương trình truyền hình giờ vàng là thời gian phát sóng phổ biến nhất.
Some people prefer watching TV shows not during prime time television.
Một số người thích xem chương trình truyền hình không phải vào giờ vàng.
Do you usually watch prime time television shows on weekdays?
Bạn thường xem chương trình truyền hình giờ vàng vào các ngày trong tuần không?
Khái niệm "prime time television" chỉ thời gian phát sóng truyền hình mà các chương trình thu hút số lượng khán giả cao nhất thường vào buổi tối. Thời gian này có thể từ 8 giờ đến 11 giờ tối theo giờ địa phương, tùy thuộc vào từng quốc gia. Tại Mỹ, các chương trình thường được đầu tư sản xuất lớn trong khung giờ này. Tại Anh, thuật ngữ tương đương nhưng có thể gọi là "peak time", mặc dù cách sử dụng và nội dung có thể khác nhau do văn hóa và xu hướng thị trường.
Cụm từ "prime time" xuất phát từ tiếng Latinh "primus", có nghĩa là "đầu tiên" hoặc "chính". Trong ngữ cảnh truyền hình, "prime time" chỉ khoảng thời gian phát sóng với lượng khán giả cao nhất, thường diễn ra vào buổi tối. Khái niệm này xuất hiện vào cuối thế kỷ 20, khi ngành công nghiệp truyền hình bắt đầu tối ưu hóa thời gian phát sóng để thu hút người xem. Sự phát triển này phản ánh tầm quan trọng của khán giả trong việc xác định nội dung và lịch phát sóng của các chương trình truyền hình.
Thời gian vàng phát sóng (prime time television) là thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực truyền thông và giải trí, chỉ khoảng thời gian phát sóng đỉnh cao mà lượng người xem đạt cao nhất. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít xuất hiện trong nghe và nói, nhưng có thể được đề cập trong các bài đọc và viết liên quan đến văn hóa, xã hội, hoặc xu hướng truyền thông. Tình huống sử dụng thường gặp bao gồm thảo luận về thời gian phát sóng các chương trình nổi tiếng và các chiến lược tiếp thị của các đài truyền hình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp