Bản dịch của từ Prime time television trong tiếng Việt

Prime time television

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prime time television (Idiom)

01

Thời gian xem cao điểm của các chương trình truyền hình.

A peak viewing time for tv shows.

Ví dụ

Do you watch prime time television every night?

Bạn có xem chương trình truyền hình giờ vàng mỗi tối không?

She avoids prime time television due to its high advertising volume.

Cô ấy tránh chương trình truyền hình giờ vàng vì lượng quảng cáo cao.

Prime time television is popular among families for evening entertainment.

Chương trình truyền hình giờ vàng rất phổ biến trong các gia đình để giải trí vào buổi tối.

02

Khoảng thời gian có số lượng người xem tivi lớn nhất, thường là vào buổi tối.

The time period when the largest number of people are watching television typically in the evening.

Ví dụ

Prime time television attracts millions of viewers every night.

Truyền hình giờ vàng thu hút hàng triệu người xem mỗi đêm.

Some people prefer to avoid prime time television due to commercials.

Một số người thích tránh truyền hình giờ vàng vì quảng cáo.

Is prime time television the best time to broadcast important news?

Liệu truyền hình giờ vàng có phải là thời gian tốt nhất để phát sóng tin tức quan trọng không?

03

Khoảng thời gian dành cho chương trình truyền hình thu hút lượng khán giả lớn nhất.

A time slot for television programming that draws the largest audience.

Ví dụ

Prime time television is the most popular time for TV shows.

Chương trình truyền hình giờ vàng là thời gian phát sóng phổ biến nhất.

Some people prefer watching TV shows not during prime time television.

Một số người thích xem chương trình truyền hình không phải vào giờ vàng.

Do you usually watch prime time television shows on weekdays?

Bạn thường xem chương trình truyền hình giờ vàng vào các ngày trong tuần không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/prime time television/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prime time television

Không có idiom phù hợp