Bản dịch của từ Princess cut trong tiếng Việt

Princess cut

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Princess cut (Adjective)

pɹˈɪnskəst
pɹˈɪnskəst
01

Của hoặc chỉ định một loại đá quý, đặc biệt là một viên kim cương, có hình cắt vuông nhiều mặt.

Of or designating a gemstone, especially a diamond, with a multifaceted square cut.

Ví dụ

The princess cut diamond ring sparkled on her finger.

Chiếc nhẫn kim cương cắt công chúa lấp lánh trên ngón tay cô.

She wore a princess cut pendant to the royal ball.

Cô đeo một mặt dây chuyền cắt công chúa đến vũ hội hoàng gia.

The princess cut gemstone was admired by all the guests.

Viên đá quý cắt công chúa được tất cả các vị khách ngưỡng mộ.

02

Thời trang. = "công chúa".

Fashion. = "princess".

Ví dụ

The princess cut dress was elegant and stylish at the ball.

Chiếc váy cắt kiểu công chúa thanh lịch và phong cách tại buổi vũ hội.

She wore a princess cut gown to the royal event.

Cô ấy mặc một chiếc váy cắt kiểu công chúa đến sự kiện hoàng gia.

The princess cut outfit made her feel like royalty.

Bộ trang phục cắt kiểu công chúa khiến cô ấy có cảm giác như hoàng gia.

Princess cut (Noun)

pɹˈɪnskəst
pɹˈɪnskəst
01

Trên đá quý: một vết cắt hình vuông, nhiều mặt.

On a gemstone: a square, multifaceted cut.

Ví dụ

The princess cut diamond symbolized her royal status in society.

Viên kim cương cắt công chúa tượng trưng cho địa vị hoàng gia của cô trong xã hội.

She wore a stunning princess cut ring to the elegant social event.

Cô đeo chiếc nhẫn cắt công chúa tuyệt đẹp đến sự kiện xã hội trang nhã.

The princess cut gem sparkled under the bright lights at the party.

Viên đá quý cắt công chúa lấp lánh dưới ánh đèn rực rỡ của bữa tiệc.

02

Thời trang. trên trang phục: kiểu dáng hoặc đường cắt sử dụng các tấm dọc được tạo hình và nối theo đường viền của hình.

Fashion. on a garment: a style or cut using vertical panels shaped and seamed so as to follow the outline of the figure.

Ví dụ

The princess cut dress accentuated her figure elegantly.

Chiếc váy cắt công chúa làm nổi bật vóc dáng thanh lịch của cô.

She chose a princess cut gown for the royal ball.

Cô chọn một chiếc váy cắt công chúa cho buổi dạ hội hoàng gia.

The princess cut blouse flattered her silhouette at the event.

Chiếc áo cánh công chúa tôn lên vóc dáng của cô tại sự kiện.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/princess cut/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Princess cut

Không có idiom phù hợp