Bản dịch của từ Princess cut trong tiếng Việt
Princess cut

Princess cut (Adjective)
Của hoặc chỉ định một loại đá quý, đặc biệt là một viên kim cương, có hình cắt vuông nhiều mặt.
Of or designating a gemstone, especially a diamond, with a multifaceted square cut.
The princess cut diamond ring sparkled on her finger.
Chiếc nhẫn kim cương cắt công chúa lấp lánh trên ngón tay cô.
She wore a princess cut pendant to the royal ball.
Cô đeo một mặt dây chuyền cắt công chúa đến vũ hội hoàng gia.
The princess cut gemstone was admired by all the guests.
Viên đá quý cắt công chúa được tất cả các vị khách ngưỡng mộ.
Thời trang. = "công chúa".
Fashion. = "princess".
The princess cut dress was elegant and stylish at the ball.
Chiếc váy cắt kiểu công chúa thanh lịch và phong cách tại buổi vũ hội.
She wore a princess cut gown to the royal event.
Cô ấy mặc một chiếc váy cắt kiểu công chúa đến sự kiện hoàng gia.
The princess cut outfit made her feel like royalty.
Bộ trang phục cắt kiểu công chúa khiến cô ấy có cảm giác như hoàng gia.
Princess cut (Noun)
The princess cut diamond symbolized her royal status in society.
Viên kim cương cắt công chúa tượng trưng cho địa vị hoàng gia của cô trong xã hội.
She wore a stunning princess cut ring to the elegant social event.
Cô đeo chiếc nhẫn cắt công chúa tuyệt đẹp đến sự kiện xã hội trang nhã.
The princess cut gem sparkled under the bright lights at the party.
Viên đá quý cắt công chúa lấp lánh dưới ánh đèn rực rỡ của bữa tiệc.
The princess cut dress accentuated her figure elegantly.
Chiếc váy cắt công chúa làm nổi bật vóc dáng thanh lịch của cô.
She chose a princess cut gown for the royal ball.
Cô chọn một chiếc váy cắt công chúa cho buổi dạ hội hoàng gia.
The princess cut blouse flattered her silhouette at the event.
Chiếc áo cánh công chúa tôn lên vóc dáng của cô tại sự kiện.
Cắt princess (princess cut) là một kiểu cắt đá quý, đặc biệt phổ biến trong ngành chế tác trang sức, đặc biệt là nhẫn đính hôn. Cắt này mang hình dạng vuông hoặc hình chữ nhật với 58 mặt cắt, nhằm tôn vinh độ sáng và sự lấp lánh của kim cương. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa lẫn cách sử dụng. Cắt princess thường được ưa chuộng vì tính chất hiện đại và thanh lịch của nó.
Thuật ngữ "princess cut" xuất phát từ từ "princess" trong tiếng Pháp, có nguồn gốc từ Latin "princeps", nghĩa là "người đứng đầu" hoặc "nguyên thủ". Hình thức cắt đá quý này được phát triển vào thập niên 1970 nhằm tạo ra vẻ đẹp và độ lấp lánh hơn so với các dạng cắt truyền thống. Kỹ thuật cắt này mang ý nghĩa biểu tượng cho sự sang trọng và quý phái, phản ánh đúng bản chất của một nàng công chúa trong văn hóa hiện đại.
Cuối cùng, thuật ngữ "princess cut" chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực trang sức, đặc biệt là trong ngành công nghiệp kim cương. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất thấp, thường không xuất hiện trong các bài kiểm tra nói hoặc viết chính thức, như là tình huống liên quan đến đời sống hàng ngày. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh giới thiệu về các kiểu cắt kim cương trong tài liệu hoặc hội thảo liên quan đến mua sắm hoặc phong cách sống.