Bản dịch của từ Principled trong tiếng Việt
Principled

Principled (Adjective)
(của một người hoặc hành vi của họ) hành động phù hợp với đạo đức và thể hiện sự thừa nhận đúng sai.
Of a person or their behaviour acting in accordance with morality and showing recognition of right and wrong.
She always makes principled decisions based on what is right.
Cô ấy luôn đưa ra các quyết định có nguyên tắc dựa trên cái đúng.
He is not principled and often takes shortcuts to achieve success.
Anh ấy không có nguyên tắc và thường lựa chọn cách tắt để đạt thành công.
Are you a principled person who values ethics in society?
Bạn có phải là người có nguyên tắc và đánh giá cao đạo đức trong xã hội không?
She always follows a principled approach in her social activism.
Cô ấy luôn tuân theo một phương pháp có nguyên tắc trong hoạt động xã hội.
He doesn't agree with the principled decision made by the committee.
Anh ấy không đồng ý với quyết định có nguyên tắc được ban ra.
Is it important to have a principled stance on social issues?
Việc có một lập trường có nguyên tắc về các vấn đề xã hội có quan trọng không?
Từ "principled" mang nghĩa là người có nguyên tắc, thể hiện tính trung thực và phương châm đạo đức cao. Từ này thường được sử dụng để mô tả những cá nhân hoặc tổ chức tuân thủ các tiêu chuẩn đạo đức và giá trị nhất quán trong hành động của họ. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng "principled" với nghĩa và cách viết giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu khi phát âm, với người Mỹ có xu hướng nhấn âm mạnh hơn ở âm tiết đầu.
Từ "principled" có nguồn gốc từ tiếng Latin "principium", mang nghĩa là "nguyên tắc" hoặc "khởi đầu". Qua thời gian, từ này đã được chuyển thể sang tiếng Pháp cổ với nghĩa tương tự, trước khi trở thành phần của tiếng Anh vào giữa thế kỷ 19. "Principled" hiện nay được sử dụng để chỉ những người hành động theo nguyên tắc, đạo đức và giá trị, thể hiện sự liên hệ chặt chẽ với bản chất và nguồn gốc của từ, nhấn mạnh tầm quan trọng của nguyên tắc trong đời sống xã hội.
Từ "principled" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi yêu cầu thí sinh thể hiện quan điểm cá nhân và lập luận một cách rõ ràng. Trong Nghe và Đọc, từ này thường được gắn với các ngữ cảnh liên quan đến đạo đức, trách nhiệm và cam kết. Trong ngôn ngữ giao tiếp hàng ngày, "principled" thường được sử dụng để mô tả một cá nhân hoặc tổ chức có nguyên tắc rõ ràng, thể hiện sự nhất quán trong hành động và quyết định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



