Bản dịch của từ Priss trong tiếng Việt
Priss

Priss (Noun)
She's such a priss, always concerned about etiquette and appearances.
Cô ấy thật là một người khó tính, luôn quan tâm đến phép xã giao và vẻ bề ngoài.
He's a real priss, never wanting to get his hands dirty.
Anh ấy là một người khó tính thực sự, không bao giờ muốn làm bẩn tay mình.
The priss at the party refused to dance, claiming it was improper.
Priss trong bữa tiệc từ chối nhảy, cho rằng điều đó là không đúng mực.
Priss (Verb)
She prissed around the party, refusing to talk to anyone.
Cô ấy quấy khóc quanh bữa tiệc, không chịu nói chuyện với bất kỳ ai.
He prisses when meeting new people, making them uncomfortable.
Anh ấy quấy khóc khi gặp người mới, khiến họ không thoải mái.
The socialite prisses about, always concerned with her appearance.
Người xã hội càu nhàu, luôn quan tâm đến ngoại hình của cô ấy.
Ăn mặc hoặc chải chuốt bản thân một cách cầu kỳ hoặc nữ tính. thường xuyên với lên. cũng thỉnh thoảng có đối tượng (refl.).
To dress or groom oneself in a fussy or feminine manner. frequently with up. also occasionally with object (refl.).
She prissed up for the gala event.
Cô ấy tự khen ngợi sự kiện dạ tiệc.
He prisses himself before every important meeting.
Anh ấy tự khen mình trước mỗi cuộc họp quan trọng.
The socialite prisses in front of the mirror.
Người trong xã hội tự khen mình trước gương.
Từ "priss" (hoặc "prissy") trong tiếng Anh chỉ một người có thái độ quá nghiêm ngặt, khắt khe hoặc cầu kỳ trong hành vi và lời nói, thường liên quan đến việc thể hiện sự tế nhị thái quá về mặt đạo đức hoặc xã hội. Từ này xuất hiện chủ yếu trong tiếng Anh Bắc Mỹ. Trong khi "prissy" được sử dụng phổ biến hơn, "priss" ít phổ biến và thường thấy trong văn học cổ điển. "Prissy" có sắc thái tiêu cực, thường gợi ý sự giả tạo hoặc quá nhạy cảm.
Từ "priss" có nguồn gốc từ tiếng Latin "priscus", mang nghĩa là "cổ xưa" hoặc "truyền thống". Từ này đã phát triển qua tiếng Anh vào khoảng thế kỷ XVII, ban đầu được dùng để chỉ những người có tính cách bảo thủ hoặc nghiêm túc. Hiện nay, "priss" thường ám chỉ đến những người có thái độ kén chọn, nghiêm khắc và không khoan dung với các hành vi xem thường quy tắc hay giá trị truyền thống. Sự phát triển này phản ánh một sự chuyển biến trong cách nhìn nhận về tính nghiêm túc trong xã hội.
Từ "priss" không phải là một từ phổ biến trong các kỳ thi IELTS. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), tỷ lệ xuất hiện của từ này có thể rất thấp, do nó chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức để chỉ người phụ nữ cổ hủ hoặc quá chú trọng vào quy tắc. Trong các tình huống hàng ngày, từ này có thể xuất hiện trong các cuộc hội thoại về hành vi xã hội hoặc trong các tác phẩm văn học thể hiện tính cách nhân vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp