Bản dịch của từ Priss trong tiếng Việt

Priss

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Priss (Noun)

pɹˈɪs
pɹˈɪs
01

Một người khó tính.

A prissy person.

Ví dụ

She's such a priss, always concerned about etiquette and appearances.

Cô ấy thật là một người khó tính, luôn quan tâm đến phép xã giao và vẻ bề ngoài.

He's a real priss, never wanting to get his hands dirty.

Anh ấy là một người khó tính thực sự, không bao giờ muốn làm bẩn tay mình.

The priss at the party refused to dance, claiming it was improper.

Priss trong bữa tiệc từ chối nhảy, cho rằng điều đó là không đúng mực.

Priss (Verb)

pɹˈɪs
pɹˈɪs
01

Đi hoặc hành động một cách khó tính.

To go or act in a prissy manner.

Ví dụ

She prissed around the party, refusing to talk to anyone.

Cô ấy quấy khóc quanh bữa tiệc, không chịu nói chuyện với bất kỳ ai.

He prisses when meeting new people, making them uncomfortable.

Anh ấy quấy khóc khi gặp người mới, khiến họ không thoải mái.

The socialite prisses about, always concerned with her appearance.

Người xã hội càu nhàu, luôn quan tâm đến ngoại hình của cô ấy.

02

Ăn mặc hoặc chải chuốt bản thân một cách cầu kỳ hoặc nữ tính. thường xuyên với lên. cũng thỉnh thoảng có đối tượng (refl.).

To dress or groom oneself in a fussy or feminine manner. frequently with up. also occasionally with object (refl.).

Ví dụ

She prissed up for the gala event.

Cô ấy tự khen ngợi sự kiện dạ tiệc.

He prisses himself before every important meeting.

Anh ấy tự khen mình trước mỗi cuộc họp quan trọng.

The socialite prisses in front of the mirror.

Người trong xã hội tự khen mình trước gương.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/priss/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Priss

Không có idiom phù hợp