Bản dịch của từ Private data trong tiếng Việt
Private data
Noun [U/C]

Private data (Noun)
pɹˈaɪvət dˈeɪtə
pɹˈaɪvət dˈeɪtə
01
Thông tin nhạy cảm không công khai và được dự định giữ bí mật.
Sensitive information that is not publicly available and is intended to be kept confidential.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Dữ liệu liên quan đến một cá nhân hoặc tổ chức và bị hạn chế truy cập bởi người khác mà không có sự cho phép.
Data that pertains to an individual or organization and is restricted from access by others without permission.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Chi tiết tiết lộ thông tin cá nhân, bao gồm nhưng không giới hạn ở tên, địa chỉ và thông tin tài chính.
Details that reveal personal information, including but not limited to name, address, and financial information.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Private data
Không có idiom phù hợp