Bản dịch của từ Probability sample trong tiếng Việt
Probability sample
Noun [U/C]

Probability sample (Noun)
pɹˌɑbəbˈɪlətˌi sˈæmpəl
pɹˌɑbəbˈɪlətˌi sˈæmpəl
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một kỹ thuật lấy mẫu cho phép tổng quát hóa kết quả từ mẫu đến quần thể lớn hơn.
A sampling technique that allows for the generalization of results from the sample to the larger population.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Được sử dụng trong phân tích thống kê để đảm bảo rằng mẫu phản ánh sự đa dạng của toàn bộ quần thể.
Used in statistical analysis to ensure that the sample reflects the diversity of the entire population.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Probability sample
Không có idiom phù hợp