Bản dịch của từ Probability sample trong tiếng Việt

Probability sample

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Probability sample(Noun)

pɹˌɑbəbˈɪlətˌi sˈæmpəl
pɹˌɑbəbˈɪlətˌi sˈæmpəl
01

Một tập hợp con của một quần thể được chọn bằng cách sử dụng các phương pháp chọn ngẫu nhiên để đảm bảo mỗi thành viên có cơ hội biết được để được bao gồm.

A subset of a population selected using random selection methods to ensure every member has a known chance of being included.

Ví dụ
02

Được sử dụng trong phân tích thống kê để đảm bảo rằng mẫu phản ánh sự đa dạng của toàn bộ quần thể.

Used in statistical analysis to ensure that the sample reflects the diversity of the entire population.

Ví dụ
03

Một kỹ thuật lấy mẫu cho phép tổng quát hóa kết quả từ mẫu đến quần thể lớn hơn.

A sampling technique that allows for the generalization of results from the sample to the larger population.

Ví dụ