Bản dịch của từ Probationary period trong tiếng Việt

Probationary period

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Probationary period (Noun)

pɹoʊbˈeɪʃənˌɛɹˌi pˈɪɹiəd
pɹoʊbˈeɪʃənˌɛɹˌi pˈɪɹiəd
01

Thời gian thử việc trong đó một người được đánh giá cho một vai trò hoặc trạng thái cụ thể.

A trial period during which someone is evaluated for a particular role or status.

Ví dụ

Many companies have a probationary period for new employees like John.

Nhiều công ty có thời gian thử việc cho nhân viên mới như John.

The probationary period did not help Sarah improve her work performance.

Thời gian thử việc không giúp Sarah cải thiện hiệu suất làm việc.

Is the probationary period necessary for all social service positions?

Thời gian thử việc có cần thiết cho tất cả các vị trí dịch vụ xã hội không?

02

Thời gian cố định trong đó hiệu suất của một nhân viên mới được đánh giá.

A fixed duration of time during which a new employee's performance is assessed.

Ví dụ

The probationary period lasts three months for new social workers at ABC.

Thời gian thử việc kéo dài ba tháng cho nhân viên xã hội mới tại ABC.

Many employees do not complete their probationary period successfully at XYZ.

Nhiều nhân viên không hoàn thành thời gian thử việc thành công tại XYZ.

Is the probationary period always three months for social service jobs?

Thời gian thử việc có luôn là ba tháng cho công việc dịch vụ xã hội không?

03

Thời gian được chỉ định bởi pháp luật trong đó hành động của một người có thể được theo dõi trước khi toàn bộ quyền lợi được cấp.

A period specified by law in which the actions of a person may be monitored before full rights are granted.

Ví dụ

Many companies have a probationary period for new employees lasting three months.

Nhiều công ty có thời gian thử việc cho nhân viên mới kéo dài ba tháng.

The probationary period does not apply to experienced workers like John.

Thời gian thử việc không áp dụng cho những công nhân có kinh nghiệm như John.

What is the typical length of the probationary period in your country?

Thời gian thử việc điển hình ở đất nước bạn là bao lâu?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Probationary period cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe an experience when you got bored while being with others | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] That was a holiday one year ago, after my stressful at my current company [...]Trích: Describe an experience when you got bored while being with others | Bài mẫu IELTS Speaking

Idiom with Probationary period

Không có idiom phù hợp