Bản dịch của từ Problem solve trong tiếng Việt
Problem solve

Problem solve (Noun)
Community leaders discuss solutions for common problems in society.
Các nhà lãnh đạo cộng đồng thảo luận về giải pháp cho các vấn đề chung trong xã hội.
Volunteers work together to solve local community problems effectively.
Các tình nguyện viên cùng nhau làm việc để giải quyết các vấn đề cộng đồng địa phương một cách hiệu quả.
Education programs aim to equip individuals with problem-solving skills.
Các chương trình giáo dục nhằm trang bị cho cá nhân kỹ năng giải quyết vấn đề.
Problem solve (Verb)
Tìm câu trả lời, lời giải thích hoặc phương tiện giải quyết hiệu quả (một vấn đề hoặc bí ẩn)
Find an answer to, explanation for, or means of effectively dealing with (a problem or mystery)
She helps the community by problem solving for local issues.
Cô ấy giúp cộng đồng bằng cách giải quyết vấn đề địa phương.
The team collaborates to problem solve challenges faced by the homeless.
Nhóm hợp tác để giải quyết các thách thức mà người vô gia cư đối mặt.
Volunteers are essential in problem solving environmental concerns in cities.
Các tình nguyện viên là rất quan trọng trong việc giải quyết các vấn đề môi trường ở thành phố.
Cụm từ "problem solve" trong tiếng Anh mang ý nghĩa giải quyết vấn đề, thường được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục và quản lý để mô tả khả năng hoặc quy trình phân tích và khắc phục các khó khăn hoặc thách thức. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ thường được viết là "problem-solving" để nhấn mạnh tính liên tục của hành động, trong khi tiếng Anh Mỹ cũng sử dụng thuật ngữ này mà không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa hoặc cách sử dụng. Cả hai phiên bản đều nhấn mạnh vào kỹ năng tư duy phản biện và sáng tạo.
Từ "problem" có nguồn gốc từ tiếng Latin "problema", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "πρόβλημα" (próblema), nghĩa là "vấn đề" hay "trở ngại". Trong tiếng Hy Lạp, "pro" có nghĩa là "trước" và "ballein" có nghĩa là "ném", chỉ việc ném một vấn đề vào lộ trình giải quyết. Khi được sử dụng trong ngữ cảnh hiện đại, "problem" chỉ ra những thách thức hoặc khó khăn cần phải được phân tích và giải quyết, thể hiện sự liên hệ chặt chẽ giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại của từ này.
Cụm từ "problem solve" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất cao khi thảo luận về kỹ năng giải quyết vấn đề trong bối cảnh học thuật và nghề nghiệp. Trong các tài liệu nghiên cứu, cụm từ này cũng thường được sử dụng để chỉ các phương pháp và kỹ thuật nhằm phân tích và giải quyết các tình huống khó khăn. Trong cuộc sống hàng ngày, "problem solve" thường liên quan đến khả năng tư duy phản biện và sáng tạo trong việc đối mặt với thách thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



