Bản dịch của từ Problem solve trong tiếng Việt

Problem solve

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Problem solve (Noun)

pɹˈɑbləmsˌɔv
pɹˈɑbləmsˌɔv
01

Một vấn đề hoặc tình huống được coi là không mong muốn hoặc có hại và cần được giải quyết và khắc phục.

A matter or situation regarded as unwelcome or harmful and needing to be dealt with and overcome.

Ví dụ

Community leaders discuss solutions for common problems in society.

Các nhà lãnh đạo cộng đồng thảo luận về giải pháp cho các vấn đề chung trong xã hội.

Volunteers work together to solve local community problems effectively.

Các tình nguyện viên cùng nhau làm việc để giải quyết các vấn đề cộng đồng địa phương một cách hiệu quả.

Education programs aim to equip individuals with problem-solving skills.

Các chương trình giáo dục nhằm trang bị cho cá nhân kỹ năng giải quyết vấn đề.

Problem solve (Verb)

pɹˈɑbləmsˌɔv
pɹˈɑbləmsˌɔv
01

Tìm câu trả lời, lời giải thích hoặc phương tiện giải quyết hiệu quả (một vấn đề hoặc bí ẩn)

Find an answer to, explanation for, or means of effectively dealing with (a problem or mystery)

Ví dụ

She helps the community by problem solving for local issues.

Cô ấy giúp cộng đồng bằng cách giải quyết vấn đề địa phương.

The team collaborates to problem solve challenges faced by the homeless.

Nhóm hợp tác để giải quyết các thách thức mà người vô gia cư đối mặt.

Volunteers are essential in problem solving environmental concerns in cities.

Các tình nguyện viên là rất quan trọng trong việc giải quyết các vấn đề môi trường ở thành phố.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/problem solve/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 08/01/2022
[...] There are many skills relating to leadership that are learnable and achievable, such as communication skills or skills [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 08/01/2022
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 18/02/2023
[...] Similarly, video games have the potential to teach children skills, critical thinking, and hand-eye coordination [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 18/02/2023
Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio
[...] The challenges and obstacles I faced during the hikes taught me resilience, determination, and skills [...]Trích: Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 23/01/2021
[...] As such, these adults would have little room for personal growth and autonomy, and skills like financial management or would be diminished as a result [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 23/01/2021

Idiom with Problem solve

Không có idiom phù hợp