Bản dịch của từ Process colors trong tiếng Việt
Process colors
Noun [U/C]

Process colors (Noun)
pɹˈɑsˌɛs kˈʌlɚz
pɹˈɑsˌɛs kˈʌlɚz
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một phương pháp để làm hoặc tạo ra một cái gì đó, đặc biệt là theo cách có hệ thống.
A method of doing or making something, especially in a systematic way.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Process colors
Không có idiom phù hợp