Bản dịch của từ Process colors trong tiếng Việt

Process colors

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Process colors (Noun)

pɹˈɑsˌɛs kˈʌlɚz
pɹˈɑsˌɛs kˈʌlɚz
01

Một chuỗi hành động hoặc bước được thực hiện để đạt được một mục tiêu.

A sequence of actions or steps taken to achieve an end.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một loạt các thay đổi xảy ra trong một hệ thống hoặc sinh vật.

A series of changes that occur in a system or organism.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một phương pháp để làm hoặc tạo ra một cái gì đó, đặc biệt là theo cách có hệ thống.

A method of doing or making something, especially in a systematic way.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Process colors cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Process colors

Không có idiom phù hợp