Bản dịch của từ Product positioning trong tiếng Việt

Product positioning

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Product positioning (Noun)

pɹˈɑdəkt pəzˈɪʃənɨŋ
pɹˈɑdəkt pəzˈɪʃənɨŋ
01

Quá trình thiết lập hình ảnh hoặc danh tính của một thương hiệu hoặc sản phẩm trong tâm trí người tiêu dùng.

The process of establishing the image or identity of a brand or product in the minds of consumers.

Ví dụ

Effective product positioning can increase brand awareness among young consumers.

Định vị sản phẩm hiệu quả có thể tăng cường nhận thức thương hiệu trong giới trẻ.

Poor product positioning does not attract customers in a competitive market.

Định vị sản phẩm kém không thu hút khách hàng trong thị trường cạnh tranh.

What strategies improve product positioning for social media brands like Instagram?

Những chiến lược nào cải thiện định vị sản phẩm cho các thương hiệu mạng xã hội như Instagram?

02

Một chiến lược nhằm tạo ra một vị trí khác biệt trong thị trường cho một sản phẩm để phân biệt nó với các sản phẩm của đối thủ.

A strategy for creating a distinct place in the market for a product to differentiate it from competitors' products.

Ví dụ

Effective product positioning helps brands stand out in a crowded market.

Định vị sản phẩm hiệu quả giúp thương hiệu nổi bật trên thị trường đông đúc.

Many companies do not understand the importance of product positioning.

Nhiều công ty không hiểu tầm quan trọng của việc định vị sản phẩm.

How does product positioning affect consumer choices in social marketing?

Định vị sản phẩm ảnh hưởng như thế nào đến sự lựa chọn của người tiêu dùng trong tiếp thị xã hội?

03

Một khái niệm marketing chỉ ra không gian mà một sản phẩm chiếm giữ trong tâm trí người tiêu dùng.

A marketing concept that refers to the space a product occupies in consumers' minds.

Ví dụ

Effective product positioning influences consumer choices in social media marketing.

Định vị sản phẩm hiệu quả ảnh hưởng đến lựa chọn của người tiêu dùng trong tiếp thị truyền thông xã hội.

Poor product positioning does not attract young consumers on Instagram.

Định vị sản phẩm kém không thu hút người tiêu dùng trẻ trên Instagram.

How does product positioning affect brand perception among social media users?

Định vị sản phẩm ảnh hưởng như thế nào đến nhận thức thương hiệu trong người dùng mạng xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/product positioning/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Product positioning

Không có idiom phù hợp