Bản dịch của từ Production plan trong tiếng Việt
Production plan

Production plan (Noun)
Cách tiếp cận có hệ thống để tổ chức và kiểm soát quy trình sản xuất nhằm đảm bảo hiệu quả và hiệu quả.
A systematic approach to organizing and controlling the production process to ensure efficiency and effectiveness.
The production plan for 2023 aims to improve community services in Springfield.
Kế hoạch sản xuất cho năm 2023 nhằm cải thiện dịch vụ cộng đồng ở Springfield.
The production plan does not include any funding for local charities this year.
Kế hoạch sản xuất không bao gồm bất kỳ khoản tài trợ nào cho từ thiện địa phương năm nay.
Is the production plan effective in addressing social issues in our city?
Kế hoạch sản xuất có hiệu quả trong việc giải quyết các vấn đề xã hội ở thành phố chúng ta không?
The production plan for 2024 includes more sustainable resource allocation.
Kế hoạch sản xuất cho năm 2024 bao gồm phân bổ tài nguyên bền vững hơn.
The production plan does not account for unexpected delays in delivery.
Kế hoạch sản xuất không tính đến sự chậm trễ bất ngờ trong giao hàng.
Does the production plan outline the necessary tasks clearly for workers?
Kế hoạch sản xuất có phác thảo rõ ràng các nhiệm vụ cần thiết cho công nhân không?
Một kế hoạch bao gồm việc dự báo và quản lý tỷ lệ sản xuất, mức tồn kho và yêu cầu nhân lực.
A plan that involves the forecasting and management of production rates, inventory levels, and staffing requirements.
The production plan for 2024 includes staffing for 100 new workers.
Kế hoạch sản xuất cho năm 2024 bao gồm tuyển dụng 100 công nhân mới.
The production plan does not account for unexpected demand spikes in summer.
Kế hoạch sản xuất không tính đến sự gia tăng nhu cầu bất ngờ vào mùa hè.
Does the production plan include strategies for reducing waste and costs?
Kế hoạch sản xuất có bao gồm các chiến lược giảm lãng phí và chi phí không?