Bản dịch của từ Profaned trong tiếng Việt
Profaned
Profaned (Verb)
Đối xử (điều gì đó thiêng liêng) một cách thiếu tôn trọng hoặc thiếu tôn trọng.
Treat something sacred with irreverence or disrespect.
Some people profaned the national flag during the protest last week.
Một số người đã xúc phạm cờ quốc gia trong cuộc biểu tình tuần trước.
They did not profane the memorial site for fallen soldiers.
Họ đã không xúc phạm địa điểm tưởng niệm cho các chiến sĩ đã ngã xuống.
Did the protesters profane the sacred symbols of the community?
Liệu những người biểu tình có xúc phạm các biểu tượng thiêng liêng của cộng đồng không?
Dạng động từ của Profaned (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Profane |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Profaned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Profaned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Profanes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Profaning |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp