Bản dịch của từ Profaned trong tiếng Việt
Profaned

Profaned (Verb)
Đối xử (điều gì đó thiêng liêng) một cách thiếu tôn trọng hoặc thiếu tôn trọng.
Treat something sacred with irreverence or disrespect.
Some people profaned the national flag during the protest last week.
Một số người đã xúc phạm cờ quốc gia trong cuộc biểu tình tuần trước.
They did not profane the memorial site for fallen soldiers.
Họ đã không xúc phạm địa điểm tưởng niệm cho các chiến sĩ đã ngã xuống.
Did the protesters profane the sacred symbols of the community?
Liệu những người biểu tình có xúc phạm các biểu tượng thiêng liêng của cộng đồng không?
Dạng động từ của Profaned (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Profane |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Profaned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Profaned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Profanes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Profaning |
Họ từ
Từ "profaned" là động từ quá khứ của "profan", có nguồn gốc từ tiếng Latin "profanare", nghĩa là xúc phạm, làm ô uế hay làm mất đi tính thánh thiêng của một cái gì đó. Trong tiếng Anh, "profaned" thường được sử dụng để mô tả hành động xúc phạm các giá trị, niềm tin hoặc biểu tượng thiêng liêng. Trong ngữ cảnh Anh-Mỹ, từ này không có sự khác biệt rõ rệt trong cả hình thức viết lẫn phát âm, nhưng có thể thấy sự biến đổi trong cách sử dụng trong các văn cảnh văn hóa và tôn giáo khác nhau giữa hai quốc gia.
Từ "profaned" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "profanare", nghĩa là "làm ô uế" hoặc "không tôn kính". Thời kỳ cổ đại, "profanus" chỉ những điều không thuộc về tôn giáo, tức là "bên ngoài đền thờ". Sự chuyển biến ngữ nghĩa diễn ra khi từ này bắt đầu được liên kết với hành động xúc phạm hoặc làm mất thiêng các giá trị văn hóa, tôn giáo. Hiện nay, "profaned" thường chỉ hành vi làm mất đi tính linh thiêng, sự tôn trọng đối với các truyền thống hoặc đối tượng thiêng liêng.
Từ "profaned" có tần suất sử dụng tương đối hạn chế trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này ít được sử dụng vì tính chất phù hợp trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản văn học hoặc triết học liên quan đến tôn giáo và đạo đức, thường để diễn tả sự xâm phạm, làm ô uế các giá trị linh thiêng. Trong văn cảnh, từ này thường được sử dụng để chỉ hành vi làm nhục hoặc thiếu tôn trọng các biểu tượng hoặc nghi thức tôn giáo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp