Bản dịch của từ Profaned trong tiếng Việt

Profaned

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Profaned (Verb)

pɹˈɑfənd
pɹˈɑfənd
01

Đối xử (điều gì đó thiêng liêng) một cách thiếu tôn trọng hoặc thiếu tôn trọng.

Treat something sacred with irreverence or disrespect.

Ví dụ

Some people profaned the national flag during the protest last week.

Một số người đã xúc phạm cờ quốc gia trong cuộc biểu tình tuần trước.

They did not profane the memorial site for fallen soldiers.

Họ đã không xúc phạm địa điểm tưởng niệm cho các chiến sĩ đã ngã xuống.

Did the protesters profane the sacred symbols of the community?

Liệu những người biểu tình có xúc phạm các biểu tượng thiêng liêng của cộng đồng không?

Dạng động từ của Profaned (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Profane

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Profaned

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Profaned

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Profanes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Profaning

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Profaned cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Profaned

Không có idiom phù hợp