Bản dịch của từ Professional speaker trong tiếng Việt

Professional speaker

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Professional speaker (Noun)

pɹəfˈɛʃənəl spˈikɚ
pɹəfˈɛʃənəl spˈikɚ
01

Một người phát biểu chính thức trước khán giả để kiếm sống, đặc biệt là trong các bối cảnh giáo dục hoặc kinh doanh.

A person who speaks formally to an audience for a living, especially in education or business settings.

Ví dụ

Maria is a professional speaker at social events in New York.

Maria là một diễn giả chuyên nghiệp tại các sự kiện xã hội ở New York.

John is not a professional speaker; he prefers casual conversations.

John không phải là một diễn giả chuyên nghiệp; anh ấy thích những cuộc trò chuyện thân mật.

Is Sarah a professional speaker for community workshops and seminars?

Sarah có phải là một diễn giả chuyên nghiệp cho các hội thảo cộng đồng không?

02

Một người làm nghề phát biểu công cộng.

Someone who engages in public speaking as a profession.

Ví dụ

Maria is a professional speaker who inspires youth at local events.

Maria là một diễn giả chuyên nghiệp truyền cảm hứng cho thanh niên tại các sự kiện địa phương.

Not every professional speaker can engage a large audience effectively.

Không phải diễn giả chuyên nghiệp nào cũng có thể thu hút một khán giả lớn một cách hiệu quả.

Is John a professional speaker at community workshops or conferences?

John có phải là một diễn giả chuyên nghiệp tại các hội thảo cộng đồng hoặc hội nghị không?

John is a professional speaker at social events in New York City.

John là một diễn giả chuyên nghiệp tại các sự kiện xã hội ở New York.

Many people are not professional speakers at community gatherings.

Nhiều người không phải là diễn giả chuyên nghiệp tại các buổi gặp gỡ cộng đồng.

03

Một người truyền đạt thông tin bằng cách phát biểu hoặc trình bày để thuyết phục khán giả.

A communicator who delivers speeches or presentations to convey information or persuade an audience.

Ví dụ

John is a professional speaker at the social justice conference this weekend.

John là một diễn giả chuyên nghiệp tại hội nghị công bằng xã hội cuối tuần này.

Many people are not professional speakers in social events or gatherings.

Nhiều người không phải là diễn giả chuyên nghiệp trong các sự kiện xã hội.

Is she a professional speaker for the community outreach program?

Cô ấy có phải là diễn giả chuyên nghiệp cho chương trình tiếp cận cộng đồng không?

Sarah is a professional speaker at social events and community gatherings.

Sarah là một diễn giả chuyên nghiệp tại các sự kiện xã hội và buổi họp cộng đồng.

He is not a professional speaker; he prefers casual conversations instead.

Anh ấy không phải là một diễn giả chuyên nghiệp; anh ấy thích trò chuyện thân mật hơn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/professional speaker/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Professional speaker

Không có idiom phù hợp