Bản dịch của từ Profited trong tiếng Việt
Profited

Profited (Verb)
The charity profited from the fundraising event last Saturday.
Tổ chức từ thiện đã thu lợi từ sự kiện gây quỹ hôm thứ Bảy.
Many people did not profited from the social program last year.
Nhiều người đã không thu lợi từ chương trình xã hội năm ngoái.
Did the community profited from the new recycling initiative?
Cộng đồng đã thu lợi từ sáng kiến tái chế mới chưa?
Để kiếm lợi nhuận từ kinh doanh hoặc đầu tư.
To make a profit from a business or investment.
Many companies profited from online sales during the pandemic in 2020.
Nhiều công ty đã kiếm lợi từ việc bán hàng trực tuyến trong đại dịch năm 2020.
The charity did not profited from the fundraising event last month.
Tổ chức từ thiện không kiếm được lợi nhuận từ sự kiện gây quỹ tháng trước.
Did the local businesses profited from the recent social media campaign?
Các doanh nghiệp địa phương đã kiếm lợi từ chiến dịch truyền thông xã hội gần đây chứ?
The charity profited from the fundraiser last Saturday, raising $5,000.
Tổ chức từ thiện đã thu lợi từ buổi gây quỹ hôm thứ Bảy vừa qua, thu về 5.000 đô la.
The local community center did not profited from the event last month.
Trung tâm cộng đồng địa phương đã không thu lợi từ sự kiện tháng trước.
Did the school profited from the bake sale last week?
Trường học đã thu lợi từ buổi bán bánh tuần trước chưa?
Dạng động từ của Profited (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Profit |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Profited |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Profited |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Profits |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Profiting |
Profited (Noun)
Lợi ích tài chính, đặc biệt là chênh lệch giữa số tiền kiếm được và số tiền chi tiêu.
A financial gain especially the difference between the amount earned and the amount spent.
The charity profited from the fundraising event last month.
Tổ chức từ thiện đã có lợi từ sự kiện gây quỹ tháng trước.
The community center did not profit this year due to low attendance.
Trung tâm cộng đồng không có lợi năm nay do số lượng tham gia thấp.
Did the local business profit from the social media campaign?
Công ty địa phương có lợi từ chiến dịch truyền thông xã hội không?
The community profited from the new park built last year.
Cộng đồng đã hưởng lợi từ công viên mới xây dựng năm ngoái.
Many people did not profited from the social programs offered.
Nhiều người không hưởng lợi từ các chương trình xã hội được cung cấp.
How did the city profited from the festival last summer?
Thành phố đã hưởng lợi như thế nào từ lễ hội mùa hè vừa qua?
Lợi tức đầu tư.
The return on investment.
The charity profited greatly from the fundraising event last month.
Tổ chức từ thiện đã thu lợi lớn từ sự kiện gây quỹ tháng trước.
They did not profited from the social program in 2022.
Họ đã không thu lợi từ chương trình xã hội năm 2022.
How much did the community profited from the recent social initiatives?
Cộng đồng đã thu lợi bao nhiêu từ các sáng kiến xã hội gần đây?
Họ từ
Từ "profited" là động từ quá khứ của "profit", có nghĩa là thu lợi hoặc đạt được lợi nhuận từ một hoạt động kinh tế. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, hình thức viết và phát âm của từ này tương đương nhau. Tuy nhiên, trong văn cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh vào lợi ích xã hội hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ thường tập trung vào lợi nhuận cá nhân và thương mại. Sự khác biệt này phản ánh bối cảnh văn hóa và kinh tế của hai khu vực.
Từ "profited" xuất phát từ động từ tiếng Latinh "profitare", có nghĩa là "đem lại lợi ích" hoặc "có lợi". Từ này được hình thành từ tiền tố "pro-" (trước, cho) và từ gốc "fari" (nói, nói ra). Qua các hình thức biến đổi trong tiếng Pháp và tiếng Anh, "profited" hiện nay mang nghĩa thu lợi, như một diễn đạt phản ánh sự thành công trong việc đạt được lợi ích hoặc ưu thế nào đó từ một hoạt động cụ thể.
Từ "profited" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về kinh tế, đầu tư, và lợi nhuận. Trong các ngữ cảnh khác, “profited” thường được sử dụng trong lĩnh vực tài chính, thương mại và kinh doanh nhằm diễn tả việc đạt được lợi ích từ một hoạt động nào đó. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các cuộc trò chuyện về các chiến lược tăng trưởng hoặc sự thành công của một doanh nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



