Bản dịch của từ Program planning trong tiếng Việt
Program planning
Noun [U/C]

Program planning (Noun)
pɹˈoʊɡɹˌæm plˈænɨŋ
pɹˈoʊɡɹˌæm plˈænɨŋ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Quá trình phác thảo các mục tiêu, nhiệm vụ và tài nguyên cần thiết cho một sáng kiến.
The process of outlining goals, tasks, and resources needed for an initiative.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một phương pháp có hệ thống được sử dụng để đảm bảo rằng một chương trình hoạt động hiệu quả và hiệu suất cao.
A systematic method used to ensure that a program runs effectively and efficiently.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Program planning
Không có idiom phù hợp