Bản dịch của từ Program planning trong tiếng Việt

Program planning

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Program planning (Noun)

pɹˈoʊɡɹˌæm plˈænɨŋ
pɹˈoʊɡɹˌæm plˈænɨŋ
01

Hành động tạo ra một cách tiếp cận có cấu trúc để quản lý một dự án hoặc hoạt động.

The act of creating a structured approach to manage a project or activity.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Quá trình phác thảo các mục tiêu, nhiệm vụ và tài nguyên cần thiết cho một sáng kiến.

The process of outlining goals, tasks, and resources needed for an initiative.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một phương pháp có hệ thống được sử dụng để đảm bảo rằng một chương trình hoạt động hiệu quả và hiệu suất cao.

A systematic method used to ensure that a program runs effectively and efficiently.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Program planning cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Program planning

Không có idiom phù hợp