Bản dịch của từ Project appointment trong tiếng Việt

Project appointment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Project appointment (Noun)

pɹˈɑdʒɛkt əpˈɔɪntmənt
pɹˈɑdʒɛkt əpˈɔɪntmənt
01

Một cuộc họp hoặc sắp xếp được lập trình để thảo luận hoặc xem xét một dự án cụ thể.

A scheduled meeting or arrangement to discuss or review a specific project.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một nhiệm vụ hoặc công việc liên quan đến một dự án đòi hỏi phải lập kế hoạch và tổ chức.

An assignment or task related to a project that requires planning and organization.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Hành động chỉ định một khoảng thời gian cụ thể cho một cuộc thảo luận hoặc quyết định liên quan đến dự án.

The act of designating a specific time for a project-related discussion or decision.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/project appointment/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Project appointment

Không có idiom phù hợp