Bản dịch của từ Project-based learning trong tiếng Việt

Project-based learning

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Project-based learning (Noun)

pɹədʒˈɛktəbs lɝˈnɨŋ
pɹədʒˈɛktəbs lɝˈnɨŋ
01

Một phương pháp giảng dạy trong đó học sinh học thông qua việc tham gia tích cực vào các dự án có ý nghĩa thực tế và cá nhân.

A teaching method in which students learn by actively engaging in real-world and personally meaningful projects.

Ví dụ

Project-based learning helps students understand social issues in depth.

Học dựa trên dự án giúp học sinh hiểu sâu về các vấn đề xã hội.

Project-based learning does not focus solely on textbook knowledge.

Học dựa trên dự án không chỉ tập trung vào kiến thức sách vở.

Is project-based learning effective for teaching social skills?

Học dựa trên dự án có hiệu quả trong việc dạy kỹ năng xã hội không?

Project-based learning helps students engage with real social issues effectively.

Học dựa trên dự án giúp sinh viên tham gia vào các vấn đề xã hội thực tế.

Many educators do not support project-based learning in social studies classes.

Nhiều giáo viên không ủng hộ học dựa trên dự án trong các lớp học xã hội.

02

Một phương pháp giảng dạy khuyến khích học sinh làm việc trong một dự án để phát triển kỹ năng và kiến thức trong một lĩnh vực cụ thể.

An instructional approach that encourages students to work on a project to develop skills and knowledge in a specific subject area.

Ví dụ

Project-based learning helps students engage in social issues effectively.

Học dựa trên dự án giúp học sinh tham gia hiệu quả vào các vấn đề xã hội.

Project-based learning does not focus solely on traditional teaching methods.

Học dựa trên dự án không chỉ tập trung vào các phương pháp giảng dạy truyền thống.

Does project-based learning improve teamwork skills among students?

Học dựa trên dự án có cải thiện kỹ năng làm việc nhóm của học sinh không?

Project-based learning helps students understand social issues better in school.

Học dựa trên dự án giúp học sinh hiểu rõ hơn về các vấn đề xã hội ở trường.

Project-based learning does not focus solely on traditional teaching methods.

Học dựa trên dự án không chỉ tập trung vào các phương pháp giảng dạy truyền thống.

03

Một phương pháp sư phạm tập trung vào học sinh, liên quan đến cách tiếp cận lớp học năng động để học tập, cho phép học sinh khám phá và sáng tạo trong một khoảng thời gian dài.

A student-centered pedagogy that involves a dynamic classroom approach to learning, allowing students to explore and create over an extended period of time.

Ví dụ

Project-based learning encourages teamwork among students in social studies classes.

Học dựa trên dự án khuyến khích làm việc nhóm trong các lớp học xã hội.

Project-based learning does not limit students' creativity in social projects.

Học dựa trên dự án không giới hạn sự sáng tạo của học sinh trong các dự án xã hội.

Does project-based learning improve social skills among high school students?

Học dựa trên dự án có cải thiện kỹ năng xã hội của học sinh trung học không?

Project-based learning encourages students to work together on social issues.

Học dựa trên dự án khuyến khích học sinh làm việc cùng nhau về các vấn đề xã hội.

Project-based learning does not focus solely on traditional teaching methods.

Học dựa trên dự án không chỉ tập trung vào các phương pháp giảng dạy truyền thống.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Project-based learning cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Project-based learning

Không có idiom phù hợp