Bản dịch của từ Project position trong tiếng Việt
Project position
Noun [U/C]

Project position (Noun)
pɹˈɑdʒɛkt pəzˈɪʃən
pɹˈɑdʒɛkt pəzˈɪʃən
01
Một bộ các nhiệm vụ hoặc hoạt động được lên kế hoạch nhằm đạt được một mục tiêu cụ thể.
A planned set of tasks or activities undertaken to achieve a specific goal.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một nhiệm vụ hoặc vai trò cụ thể cho một dự án nhất định.
An assignment or role specific to a certain project.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Project position
Không có idiom phù hợp