Bản dịch của từ Projective technique trong tiếng Việt
Projective technique

Projective technique (Noun)
Phương pháp tâm lý được sử dụng để đánh giá tính cách bằng cách phân tích phản ứng của cá nhân đối với các kích thích mơ hồ.
A psychological method used to assess personality by analyzing individuals' responses to ambiguous stimuli.
The projective technique revealed Sarah's hidden fears during the group session.
Kỹ thuật dự đoán đã tiết lộ nỗi sợ hãi ẩn giấu của Sarah trong buổi nhóm.
The projective technique does not always provide clear results for everyone.
Kỹ thuật dự đoán không phải lúc nào cũng cung cấp kết quả rõ ràng cho mọi người.
Can the projective technique help us understand social behavior better?
Kỹ thuật dự đoán có thể giúp chúng ta hiểu hành vi xã hội tốt hơn không?
Các kỹ thuật tiết lộ cảm xúc ẩn và xung đột nội tâm thông qua sự biểu hiện.
Techniques that reveal hidden emotions and internal conflicts through projection.
The projective technique helped analyze Sarah's feelings about her family.
Kỹ thuật dự án đã giúp phân tích cảm xúc của Sarah về gia đình.
They did not use the projective technique in the social study.
Họ đã không sử dụng kỹ thuật dự án trong nghiên cứu xã hội.
Can the projective technique uncover hidden emotions in group discussions?
Kỹ thuật dự án có thể khám phá cảm xúc ẩn giấu trong thảo luận nhóm không?
Công cụ được sử dụng trong kiểm tra tâm lý để hiểu sâu hơn về suy nghĩ hoặc cảm xúc của một người.
Tools used in psychological testing to gain insight into a person's thoughts or feelings.
The projective technique revealed Sarah's hidden feelings about her family.
Kỹ thuật dự đoán đã tiết lộ cảm xúc ẩn giấu của Sarah về gia đình.
The projective technique does not always provide clear results for participants.
Kỹ thuật dự đoán không phải lúc nào cũng cung cấp kết quả rõ ràng cho người tham gia.
Can the projective technique help understand community issues better?
Kỹ thuật dự đoán có thể giúp hiểu rõ hơn về các vấn đề cộng đồng không?