Bản dịch của từ Prominent member trong tiếng Việt

Prominent member

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prominent member (Noun)

pɹˈɑmənənt mˈɛmbɚ
pɹˈɑmənənt mˈɛmbɚ
01

Một người nổi tiếng hoặc quan trọng trong một nhóm hoặc tổ chức cụ thể.

A person who is well-known or important within a particular group or organization.

Ví dụ

John is a prominent member of the local charity organization.

John là một thành viên nổi bật của tổ chức từ thiện địa phương.

Mary is not a prominent member in the community center.

Mary không phải là một thành viên nổi bật trong trung tâm cộng đồng.

Is Sarah a prominent member of the social club?

Sarah có phải là một thành viên nổi bật của câu lạc bộ xã hội không?

02

Một cá nhân đóng vai trò quan trọng trong một lĩnh vực hoặc cộng đồng cụ thể.

An individual who plays a significant role in a specific domain or community.

Ví dụ

Maria is a prominent member of the local community service organization.

Maria là một thành viên nổi bật của tổ chức dịch vụ cộng đồng địa phương.

John is not a prominent member in the city council meetings.

John không phải là một thành viên nổi bật trong các cuộc họp hội đồng thành phố.

Is Sarah a prominent member of the neighborhood watch group?

Sarah có phải là một thành viên nổi bật của nhóm giám sát khu phố không?

03

Một thành viên nổi bật nhờ những thành tựu hoặc đóng góp của họ.

A member who stands out due to their achievements or contributions.

Ví dụ

John is a prominent member of our local community organization.

John là một thành viên nổi bật của tổ chức cộng đồng địa phương chúng tôi.

She is not a prominent member in any social clubs.

Cô ấy không phải là một thành viên nổi bật trong bất kỳ câu lạc bộ xã hội nào.

Is Maria a prominent member of the charity group?

Maria có phải là một thành viên nổi bật của nhóm từ thiện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/prominent member/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prominent member

Không có idiom phù hợp