Bản dịch của từ Promissory estoppel trong tiếng Việt

Promissory estoppel

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Promissory estoppel (Noun)

pɹˈɑməsˌɔɹi ˈɛstəpəl
pɹˈɑməsˌɔɹi ˈɛstəpəl
01

Một nguyên tắc pháp lý ngăn một bên rút lại một lời hứa đã được đưa ra cho bên khác khi bên đó đã dựa vào lời hứa đó với tổn hại của mình.

A legal principle that prevents a party from withdrawing a promise made to another party when the latter has relied on that promise to their detriment.

Ví dụ

Promissory estoppel protects individuals who rely on verbal agreements in society.

Nguyên tắc ước hẹn bảo vệ những người dựa vào thỏa thuận bằng lời trong xã hội.

She did not understand how promissory estoppel works in social contracts.

Cô ấy không hiểu cách nguyên tắc ước hẹn hoạt động trong hợp đồng xã hội.

Does promissory estoppel apply to informal promises made among friends?

Nguyên tắc ước hẹn có áp dụng cho những lời hứa không chính thức giữa bạn bè không?

02

Thực thi một lời hứa trong sự vắng mặt của một hợp đồng, để một bên có thể thu hồi thiệt hại nếu bên còn lại không tôn trọng lời hứa của họ.

Enforcement of a promise in the absence of a contract, so that one party can recover damages if the other party does not honor their promise.

Ví dụ

Promissory estoppel protects individuals from broken promises in social agreements.

Nguyên tắc ước hẹn bảo vệ cá nhân khỏi những lời hứa bị vi phạm trong các thỏa thuận xã hội.

They did not apply promissory estoppel in their community project dispute.

Họ đã không áp dụng nguyên tắc ước hẹn trong tranh chấp dự án cộng đồng.

Can promissory estoppel help resolve social issues effectively in court?

Nguyên tắc ước hẹn có thể giúp giải quyết các vấn đề xã hội hiệu quả ở tòa án không?

03

Một học thuyết cho phép một bên bị thương phục hồi thiệt hại khi họ dựa vào một lời hứa không được thực thi.

A doctrine that allows an injured party to recover damages when they have relied on a non-enforced promise.

Ví dụ

Promissory estoppel protects people relying on promises, like community service volunteers.

Quy tắc hứa hẹn bảo vệ những người dựa vào lời hứa, như tình nguyện viên.

Many individuals do not understand promissory estoppel in social contracts.

Nhiều cá nhân không hiểu quy tắc hứa hẹn trong hợp đồng xã hội.

Is promissory estoppel important for social agreements in our community?

Quy tắc hứa hẹn có quan trọng cho các thỏa thuận xã hội trong cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/promissory estoppel/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Promissory estoppel

Không có idiom phù hợp