Bản dịch của từ Propagandized trong tiếng Việt
Propagandized

Propagandized (Verb)
The government propagandized the new policy to gain public support.
Chính phủ đã tuyên truyền chính sách mới để nhận được sự ủng hộ của công chúng.
The media did not propagandize the opposing party's viewpoints.
Truyền thông đã không tuyên truyền quan điểm của đảng đối lập.
Did the campaign propagandize the importance of environmental protection?
Chiến dịch đã tuyên truyền tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường chưa?
Họ từ
Từ "propagandized" được sử dụng để chỉ hành động tuyên truyền thông tin, quan điểm hoặc tư tưởng nào đó nhằm ảnh hưởng đến nhận thức của người khác. Từ này có nguồn gốc từ danh từ "propaganda", thường mang connotation tiêu cực liên quan đến việc thao túng hoặc bóp méo sự thật. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự, nhưng có thể khác nhau về ngữ điệu trong giao tiếp; tiếng Anh Anh có xu hướng phát âm rõ ràng hơn cho các âm phụ.
Từ "propagandized" bắt nguồn từ động từ "propagandize", có nguồn gốc từ từ "propaganda" trong tiếng Latin. "Propagare" có nghĩa là "mở rộng" hoặc "truyền bá". Khái niệm này ban đầu liên quan đến việc truyền bá thông tin, thường là để ảnh hưởng đến tư tưởng hoặc hành vi của người khác. Trong lịch sử, từ này đã trở thành tiêu biểu cho các hình thức tuyên truyền có hệ thống nhằm mục đích chính trị hoặc xã hội, phản ánh rõ nét trong nghĩa hiện tại của nó.
Từ "propagandized" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Nghe và Đọc, nơi ngữ cảnh hạn chế hơn so với Nói và Viết. Từ này thường xuất hiện trong các bài viết chính trị, truyền thông, và nghiên cứu xã hội, liên quan đến việc lan truyền thông tin theo cách có chủ đích nhằm ảnh hưởng đến suy nghĩ hoặc hành động của công chúng. Sự phổ biến của nó trong các diễn đàn học thuật cũng tạo ra những hiểu biết quan trọng về vai trò của tuyên truyền trong các xã hội hiện đại.