Bản dịch của từ Propagandized trong tiếng Việt

Propagandized

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Propagandized (Verb)

pɹɑpəgændaɪzd
pɹɑpəgændaɪzd
01

Truyền bá hoặc quảng bá (ý tưởng, thông tin, v.v.) rộng rãi nhằm giúp đỡ hoặc làm hại một người, nhóm, phong trào, tổ chức, quốc gia, v.v.

To spread or promote ideas information etc widely in order to help or harm a person group movement institution nation etc.

Ví dụ

The government propagandized the new policy to gain public support.

Chính phủ đã tuyên truyền chính sách mới để nhận được sự ủng hộ của công chúng.

The media did not propagandize the opposing party's viewpoints.

Truyền thông đã không tuyên truyền quan điểm của đảng đối lập.

Did the campaign propagandize the importance of environmental protection?

Chiến dịch đã tuyên truyền tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/propagandized/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Propagandized

Không có idiom phù hợp