Bản dịch của từ Property adjustment order trong tiếng Việt

Property adjustment order

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Property adjustment order (Noun)

pɹˈɑpɚti ədʒˈʌstmənt ˈɔɹdɚ
pɹˈɑpɚti ədʒˈʌstmənt ˈɔɹdɚ
01

Một chỉ thị hoặc hướng dẫn liên quan đến việc sửa đổi hoặc thay đổi các đánh giá hoặc giá trị liên quan đến bất động sản.

A directive or instruction pertaining to the modification or alteration of property-related assessments or values.

Ví dụ

The city issued a property adjustment order for tax evaluations last month.

Thành phố đã ban hành lệnh điều chỉnh tài sản cho đánh giá thuế tháng trước.

The property adjustment order did not affect the rental prices in downtown.

Lệnh điều chỉnh tài sản không ảnh hưởng đến giá thuê ở trung tâm thành phố.

Did the property adjustment order change the values of local homes?

Lệnh điều chỉnh tài sản có thay đổi giá trị của các ngôi nhà địa phương không?

02

Một yêu cầu hoặc lệnh chính thức để thay đổi tình trạng hoặc sắp xếp của bất động sản, thường ở các lĩnh vực pháp lý hoặc tài chính.

A formal request or order to change the status or arrangement of properties, often in legal or financial contexts.

Ví dụ

The property adjustment order was approved by the court last week.

Lệnh điều chỉnh tài sản đã được tòa án phê duyệt tuần trước.

The property adjustment order did not satisfy all the parties involved.

Lệnh điều chỉnh tài sản không làm hài lòng tất cả các bên liên quan.

What does a property adjustment order usually entail for homeowners?

Lệnh điều chỉnh tài sản thường bao gồm những gì cho các chủ nhà?

03

Một lệnh được ban hành bởi một cơ quan quản lý hoặc chính quyền ảnh hưởng đến việc quản lý hoặc sở hữu bất động sản.

An order issued by a governing body or authority affecting the management or ownership of real estate properties.

Ví dụ

The city issued a property adjustment order last month for new developments.

Thành phố đã ban hành lệnh điều chỉnh tài sản vào tháng trước cho các dự án mới.

The neighborhood did not receive a property adjustment order this year.

Khu phố không nhận được lệnh điều chỉnh tài sản nào trong năm nay.

Did the government announce a property adjustment order for the area?

Chính phủ có thông báo lệnh điều chỉnh tài sản cho khu vực không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/property adjustment order/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Property adjustment order

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.