Bản dịch của từ Property adjustment order trong tiếng Việt

Property adjustment order

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Property adjustment order(Noun)

pɹˈɑpɚti ədʒˈʌstmənt ˈɔɹdɚ
pɹˈɑpɚti ədʒˈʌstmənt ˈɔɹdɚ
01

Một chỉ thị hoặc hướng dẫn liên quan đến việc sửa đổi hoặc thay đổi các đánh giá hoặc giá trị liên quan đến bất động sản.

A directive or instruction pertaining to the modification or alteration of property-related assessments or values.

Ví dụ
02

Một yêu cầu hoặc lệnh chính thức để thay đổi tình trạng hoặc sắp xếp của bất động sản, thường ở các lĩnh vực pháp lý hoặc tài chính.

A formal request or order to change the status or arrangement of properties, often in legal or financial contexts.

Ví dụ
03

Một lệnh được ban hành bởi một cơ quan quản lý hoặc chính quyền ảnh hưởng đến việc quản lý hoặc sở hữu bất động sản.

An order issued by a governing body or authority affecting the management or ownership of real estate properties.

Ví dụ