Bản dịch của từ Prophesies trong tiếng Việt
Prophesies
Prophesies (Verb)
Experts prophesy social changes will occur in the next decade.
Các chuyên gia tiên đoán những thay đổi xã hội sẽ xảy ra trong thập kỷ tới.
They do not prophesy a positive outcome for the new policy.
Họ không tiên đoán kết quả tích cực cho chính sách mới.
Do you believe that activists prophesy important social reforms?
Bạn có tin rằng các nhà hoạt động tiên đoán những cải cách xã hội quan trọng không?
Many leaders prophesies about the future of social justice movements.
Nhiều nhà lãnh đạo tiên đoán về tương lai của các phong trào công bằng xã hội.
She does not prophesies about social issues without proper research.
Cô ấy không tiên đoán về các vấn đề xã hội mà không có nghiên cứu thích hợp.
Do experts prophesies solutions for the increasing social inequality?
Các chuyên gia có tiên đoán giải pháp cho sự bất bình đẳng xã hội gia tăng không?
Experts prophesy major social changes in 2025 due to technology.
Các chuyên gia dự đoán những thay đổi xã hội lớn vào năm 2025 do công nghệ.
They do not prophesy any positive effects of social media on society.
Họ không dự đoán bất kỳ tác động tích cực nào của mạng xã hội đến xã hội.
Do sociologists prophesy a rise in community engagement next year?
Các nhà xã hội học có dự đoán sự gia tăng tham gia cộng đồng vào năm tới không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Prophesies cùng Chu Du Speak