Bản dịch của từ Prophesies trong tiếng Việt
Prophesies

Prophesies (Verb)
Experts prophesy social changes will occur in the next decade.
Các chuyên gia tiên đoán những thay đổi xã hội sẽ xảy ra trong thập kỷ tới.
They do not prophesy a positive outcome for the new policy.
Họ không tiên đoán kết quả tích cực cho chính sách mới.
Do you believe that activists prophesy important social reforms?
Bạn có tin rằng các nhà hoạt động tiên đoán những cải cách xã hội quan trọng không?
Many leaders prophesies about the future of social justice movements.
Nhiều nhà lãnh đạo tiên đoán về tương lai của các phong trào công bằng xã hội.
She does not prophesies about social issues without proper research.
Cô ấy không tiên đoán về các vấn đề xã hội mà không có nghiên cứu thích hợp.
Do experts prophesies solutions for the increasing social inequality?
Các chuyên gia có tiên đoán giải pháp cho sự bất bình đẳng xã hội gia tăng không?
Experts prophesy major social changes in 2025 due to technology.
Các chuyên gia dự đoán những thay đổi xã hội lớn vào năm 2025 do công nghệ.
They do not prophesy any positive effects of social media on society.
Họ không dự đoán bất kỳ tác động tích cực nào của mạng xã hội đến xã hội.
Do sociologists prophesy a rise in community engagement next year?
Các nhà xã hội học có dự đoán sự gia tăng tham gia cộng đồng vào năm tới không?
Họ từ
Từ "prophesies" là dạng số nhiều của danh từ "prophesy", có nghĩa là những lời tiên tri hoặc dự đoán về tương lai, thường dựa trên cảm nhận hoặc yếu tố tôn giáo. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ "prophesy" sử dụng phổ biến hơn trong các văn cảnh tôn giáo. Sự khác biệt về mặt phát âm giữa hai hình thức không rõ ràng, tuy nhiên, cách sử dụng từ có thể thay đổi; trong khi "prophesy" thường dùng trong văn phạm cổ điển, "prophecy" là dạng phổ biến hơn trong giao tiếp hiện đại.
Từ "prophesies" xuất phát từ tiếng La-tinh "prophetare", có nghĩa là "tiên tri". Rễ từ này bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "prophētēs", trong đó "pro-" có nghĩa là "trước" và "phēmī" có nghĩa là "nói". Thuật ngữ này đã phát triển trong các văn bản tôn giáo và triết học, thể hiện khả năng dự đoán các sự kiện tương lai thông qua thông điệp thần thánh. Ý nghĩa hiện tại vẫn giữ nguyên tính chất dự đoán này, liên quan đến việc báo trước hoặc cảnh báo về những điều sắp xảy ra.
Từ "prophesies" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, do tính chất cụ thể và khá hàn lâm của nó. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh thảo luận về dự đoán tương lai hoặc những lời tiên tri trong văn hóa, tôn giáo hoặc lịch sử. Sự sử dụng phổ biến hơn của từ "prophesies" thường thấy trong các tác phẩm văn học hoặc trò chuyện trí thức về các sự kiện lịch sử.