Bản dịch của từ Prophesies trong tiếng Việt

Prophesies

Verb

Prophesies (Verb)

pɹˈɑfəsaɪz
pɹˈɑfəsaɪz
01

Để đưa ra lời tiên tri hoặc thông báo điều gì đó sẽ xảy ra.

To make a prophecy or announce something that will happen.

Ví dụ

Experts prophesy social changes will occur in the next decade.

Các chuyên gia tiên đoán những thay đổi xã hội sẽ xảy ra trong thập kỷ tới.

They do not prophesy a positive outcome for the new policy.

Họ không tiên đoán kết quả tích cực cho chính sách mới.

Do you believe that activists prophesy important social reforms?

Bạn có tin rằng các nhà hoạt động tiên đoán những cải cách xã hội quan trọng không?

02

Nói thay cho một vị thần; để thốt ra những điều mặc khải thiêng liêng.

To speak on behalf of a deity to utter divine revelations.

Ví dụ

Many leaders prophesies about the future of social justice movements.

Nhiều nhà lãnh đạo tiên đoán về tương lai của các phong trào công bằng xã hội.

She does not prophesies about social issues without proper research.

Cô ấy không tiên đoán về các vấn đề xã hội mà không có nghiên cứu thích hợp.

Do experts prophesies solutions for the increasing social inequality?

Các chuyên gia có tiên đoán giải pháp cho sự bất bình đẳng xã hội gia tăng không?

03

Để dự đoán hoặc báo trước các sự kiện trong tương lai.

To predict or foretell future events.

Ví dụ

Experts prophesy major social changes in 2025 due to technology.

Các chuyên gia dự đoán những thay đổi xã hội lớn vào năm 2025 do công nghệ.

They do not prophesy any positive effects of social media on society.

Họ không dự đoán bất kỳ tác động tích cực nào của mạng xã hội đến xã hội.

Do sociologists prophesy a rise in community engagement next year?

Các nhà xã hội học có dự đoán sự gia tăng tham gia cộng đồng vào năm tới không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Prophesies cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prophesies

Không có idiom phù hợp