Bản dịch của từ Prophet trong tiếng Việt
Prophet

Prophet (Noun)
Một người được coi là một giáo viên đầy cảm hứng hoặc người tuyên bố ý muốn của thiên chúa.
A person regarded as an inspired teacher or proclaimer of the will of god.
The prophet's words inspired many to work for social justice.
Lời của nhà tiên tri đã truyền cảm hứng cho nhiều người làm việc cho công bằng xã hội.
Not everyone believed in the prophet's message of peace and unity.
Không phải ai cũng tin vào thông điệp về hòa bình và đoàn kết của nhà tiên tri.
Did the prophet predict any future social changes in the community?
Nhà tiên tri đã dự đoán bất kỳ thay đổi xã hội nào trong tương lai của cộng đồng chưa?
The prophet predicted a global pandemic in his latest sermon.
Người tiên tri đã dự đoán một đại dịch toàn cầu trong bài giảng mới nhất của mình.
She doesn't believe the prophet's prophecies about the future.
Cô ấy không tin vào những lời tiên tri của người tiên tri về tương lai.
The prophet predicted a famine in the land.
Nhà tiên tri đã dự đoán một trận đói ở đất đai.
She did not believe the prophet's words of warning.
Cô ấy không tin vào những lời cảnh báo của nhà tiên tri.
Was the prophet's prophecy about the war accurate?
Lời tiên tri của nhà tiên tri về cuộc chiến có chính xác không?
The prophet foretold a peaceful future for the community.
Nhà tiên tri đã tiên đoán một tương lai bình yên cho cộng đồng.
Not everyone believed in the prophet's visions of prosperity.
Không phải ai cũng tin vào những tầm nhìn về sự phồn thịnh của nhà tiên tri.
Was the prophet's message about unity well-received by the society?
Thông điệp về sự đoàn kết của nhà tiên tri có được xã hội chấp nhận không?
The prophet warned of an impending disaster.
Nhà tiên tri cảnh báo về một thảm họa sắp xảy ra.
She does not believe the words of the prophet.
Cô ấy không tin vào lời của nhà tiên tri.
Một người ủng hộ hoặc rao giảng một mục đích cụ thể.
A person who advocates or preaches a particular cause.
The prophet of equality spoke at the social justice conference.
Người tiên tri về bình đẳng phát biểu tại hội nghị công bằng xã hội.
Not every prophet is widely accepted by society for their beliefs.
Không phải mọi người tiên tri được xã hội rộng rãi chấp nhận vì niềm tin của họ.
Is the prophet's message resonating with the youth in our community?
Thông điệp của người tiên tri có gây rung cảm với thanh thiếu niên trong cộng đồng của chúng ta không?
The prophet of social justice spoke at the rally.
Người tiên tri về công bằng xã hội đã phát biểu tại cuộc biểu tình.
Not every prophet is successful in gaining followers.
Không phải mọi nhà tiên tri đều thành công trong việc thu hút người theo đuổi.
Dạng danh từ của Prophet (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Prophet | Prophets |
Họ từ
Từ "prophet" có nghĩa là người được cho là có khả năng tiên tri, thường xuất hiện trong các tôn giáo lớn như Kitô giáo, Hồi giáo hay Do Thái giáo. Trong tiếng Anh, "prophet" được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về ý nghĩa hay ngữ pháp. Tuy nhiên, dấu nhấn âm có thể thay đổi hơi khác nhau giữa hai phương ngữ. Từ này thể hiện vai trò quan trọng trong việc truyền đạt những thông điệp thiêng liêng từ Chúa hay các thế lực tối cao đến con người.
Từ "prophet" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "propheta", vốn được vay mượn từ tiếng Hy Lạp "prophetes", có nghĩa là "người nói trước, người tiên tri". Trong bối cảnh tôn giáo, các tiên tri được coi là những người truyền đạt thông điệp từ thượng đế hoặc các lực lượng siêu nhiên. Ngày nay, từ này không chỉ dùng để chỉ những người tiên tri trong tôn giáo mà còn chỉ những người dự đoán hoặc dự báo các sự kiện trong tương lai, thể hiện sự phát triển của ý nghĩa từ truyền thống sang hiện đại.
Từ "prophet" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu thấy trong phần Đọc và Nói khi thảo luận về tôn giáo, triết học hoặc sự tiên đoán. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ những người có khả năng tiên đoán tương lai hoặc những nhân vật tôn giáo có uy tín trong văn hóa phương Tây và phương Đông, như trong các bài viết văn học, các cuộc thảo luận về tôn giáo, và trong truyền thuyết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp