Bản dịch của từ Prophet trong tiếng Việt

Prophet

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prophet (Noun)

pɹˈɑfət
pɹˈɑfɪt
01

Một người được coi là một giáo viên đầy cảm hứng hoặc người tuyên bố ý muốn của thiên chúa.

A person regarded as an inspired teacher or proclaimer of the will of god.

Ví dụ

The prophet's words inspired many to work for social justice.

Lời của nhà tiên tri đã truyền cảm hứng cho nhiều người làm việc cho công bằng xã hội.

Not everyone believed in the prophet's message of peace and unity.

Không phải ai cũng tin vào thông điệp về hòa bình và đoàn kết của nhà tiên tri.

Did the prophet predict any future social changes in the community?

Nhà tiên tri đã dự đoán bất kỳ thay đổi xã hội nào trong tương lai của cộng đồng chưa?

The prophet predicted a global pandemic in his latest sermon.

Người tiên tri đã dự đoán một đại dịch toàn cầu trong bài giảng mới nhất của mình.

She doesn't believe the prophet's prophecies about the future.

Cô ấy không tin vào những lời tiên tri của người tiên tri về tương lai.

02

(theo cách sử dụng của kitô giáo) các sách của ê-sai, giê-rê-mi, ê-xê-chi-ên, đa-ni-ên và mười hai nhà tiên tri nhỏ.

In christian use the books of isaiah jeremiah ezekiel daniel and the twelve minor prophets.

Ví dụ

The prophet predicted a famine in the land.

Nhà tiên tri đã dự đoán một trận đói ở đất đai.

She did not believe the prophet's words of warning.

Cô ấy không tin vào những lời cảnh báo của nhà tiên tri.

Was the prophet's prophecy about the war accurate?

Lời tiên tri của nhà tiên tri về cuộc chiến có chính xác không?

03

Một người dự đoán hoặc nói thay cho một vị thần.

A person who predicts or speaks for a deity.

Ví dụ

The prophet foretold a peaceful future for the community.

Nhà tiên tri đã tiên đoán một tương lai bình yên cho cộng đồng.

Not everyone believed in the prophet's visions of prosperity.

Không phải ai cũng tin vào những tầm nhìn về sự phồn thịnh của nhà tiên tri.

Was the prophet's message about unity well-received by the society?

Thông điệp về sự đoàn kết của nhà tiên tri có được xã hội chấp nhận không?

The prophet warned of an impending disaster.

Nhà tiên tri cảnh báo về một thảm họa sắp xảy ra.

She does not believe the words of the prophet.

Cô ấy không tin vào lời của nhà tiên tri.

04

Một người ủng hộ hoặc rao giảng một mục đích cụ thể.

A person who advocates or preaches a particular cause.

Ví dụ

The prophet of equality spoke at the social justice conference.

Người tiên tri về bình đẳng phát biểu tại hội nghị công bằng xã hội.

Not every prophet is widely accepted by society for their beliefs.

Không phải mọi người tiên tri được xã hội rộng rãi chấp nhận vì niềm tin của họ.

Is the prophet's message resonating with the youth in our community?

Thông điệp của người tiên tri có gây rung cảm với thanh thiếu niên trong cộng đồng của chúng ta không?

The prophet of social justice spoke at the rally.

Người tiên tri về công bằng xã hội đã phát biểu tại cuộc biểu tình.

Not every prophet is successful in gaining followers.

Không phải mọi nhà tiên tri đều thành công trong việc thu hút người theo đuổi.

Dạng danh từ của Prophet (Noun)

SingularPlural

Prophet

Prophets

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/prophet/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prophet

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.