Bản dịch của từ Proprietary technique trong tiếng Việt
Proprietary technique
Noun [U/C]

Proprietary technique (Noun)
pɹəpɹˈaɪətˌɛɹi tɛknˈik
pɹəpɹˈaɪətˌɛɹi tɛknˈik
01
Một phương pháp hoặc quy trình thuộc sở hữu của một công ty hoặc cá nhân cụ thể, thường được bảo vệ bởi các bằng sáng chế hoặc các thỏa thuận bảo mật.
A method or process that is owned by a specific company or individual, often protected by patents or confidentiality agreements.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một phương pháp chuyên biệt hoặc độc nhất được phát triển để có lợi thế thương mại.
A specialized or unique method developed for commercial advantage.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Proprietary technique
Không có idiom phù hợp