Bản dịch của từ Proprio motu trong tiếng Việt
Proprio motu

Proprio motu (Noun)
She organized the charity event proprio motu last month for the homeless.
Cô ấy tự tổ chức sự kiện từ thiện tháng trước cho người vô gia cư.
They did not act proprio motu; they waited for instructions from management.
Họ không hành động tự ý; họ chờ chỉ dẫn từ ban quản lý.
Did the community members act proprio motu during the recent crisis?
Các thành viên cộng đồng có hành động tự ý trong cuộc khủng hoảng gần đây không?
The committee acted proprio motu to address community concerns in Springfield.
Ủy ban đã hành động proprio motu để giải quyết mối quan tâm của cộng đồng ở Springfield.
The city council did not act proprio motu on the housing crisis.
Hội đồng thành phố đã không hành động proprio motu về cuộc khủng hoảng nhà ở.
Did the organization decide to act proprio motu for social justice?
Tổ chức có quyết định hành động proprio motu vì công bằng xã hội không?
The committee acted proprio motu to address community concerns about safety.
Ủy ban đã hành động proprio motu để giải quyết mối quan tâm của cộng đồng về an toàn.
They did not act proprio motu; they needed public input first.
Họ không hành động proprio motu; họ cần ý kiến công chúng trước.
Did the city council decide proprio motu on the new park project?
Hội đồng thành phố có quyết định proprio motu về dự án công viên mới không?