Bản dịch của từ Proprio motu trong tiếng Việt

Proprio motu

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Proprio motu (Noun)

pɹˈoʊpɹɪoʊ mˈoʊtu
pɹˈoʊpɹɪoʊ mˈoʊtu
01

Hành động tiến hành theo sáng kiến của chính mình mà không cần sự thúc giục hay yêu cầu từ bên ngoài.

The act of taking action on one's own initiative without the need for external prompting or request.

Ví dụ

She organized the charity event proprio motu last month for the homeless.

Cô ấy tự tổ chức sự kiện từ thiện tháng trước cho người vô gia cư.

They did not act proprio motu; they waited for instructions from management.

Họ không hành động tự ý; họ chờ chỉ dẫn từ ban quản lý.

Did the community members act proprio motu during the recent crisis?

Các thành viên cộng đồng có hành động tự ý trong cuộc khủng hoảng gần đây không?

02

Một thuật ngữ tiếng latin có nghĩa là 'theo động lực của chính mình', thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý.

A latin term meaning 'on one's own motion', often used in legal contexts.

Ví dụ

The committee acted proprio motu to address community concerns in Springfield.

Ủy ban đã hành động proprio motu để giải quyết mối quan tâm của cộng đồng ở Springfield.

The city council did not act proprio motu on the housing crisis.

Hội đồng thành phố đã không hành động proprio motu về cuộc khủng hoảng nhà ở.

Did the organization decide to act proprio motu for social justice?

Tổ chức có quyết định hành động proprio motu vì công bằng xã hội không?

03

Một quyết định tự chủ được đưa ra bởi một cơ quan hoặc thực thể để hành động mà không bị ảnh hưởng bên ngoài.

An autonomous decision made by an authority or entity to act without outside influence.

Ví dụ

The committee acted proprio motu to address community concerns about safety.

Ủy ban đã hành động proprio motu để giải quyết mối quan tâm của cộng đồng về an toàn.

They did not act proprio motu; they needed public input first.

Họ không hành động proprio motu; họ cần ý kiến công chúng trước.

Did the city council decide proprio motu on the new park project?

Hội đồng thành phố có quyết định proprio motu về dự án công viên mới không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Proprio motu cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Proprio motu

Không có idiom phù hợp