Bản dịch của từ Protective order trong tiếng Việt

Protective order

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Protective order (Noun)

pɹətˈɛktɨv ˈɔɹdɚ
pɹətˈɛktɨv ˈɔɹdɚ
01

Một lệnh của tòa án nhằm bảo vệ một cá nhân khỏi sự quấy rối hoặc hành vi gây hại bởi một người khác.

A court order intended to protect an individual from harassment or harmful acts by another person.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một chỉ thị pháp lý hạn chế hành động của một cá nhân nhằm đảm bảo an toàn cho một cá nhân khác.

A legal directive that restricts the actions of an individual to ensure the safety of another individual.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một loại lệnh cấm được ban hành dựa trên các tình huống và cáo buộc cụ thể về lạm dụng hoặc đe dọa.

A type of restraining order issued based on specific circumstances and allegations of abuse or threat.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/protective order/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Protective order

Không có idiom phù hợp