Bản dịch của từ Protractor trong tiếng Việt

Protractor

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Protractor (Noun)

pɹətɹˈæktəɹ
pɹətɹˈæktəɹ
01

Một cơ dùng để kéo dài một phần cơ thể.

A muscle serving to extend a part of the body.

Ví dụ

The protractor of the arm allows for full extension.

Cánh tay mở rộng đầy đủ.

She lacks the protractor strength to lift heavy objects easily.

Cô ấy thiếu sức mạnh mở rộng để nâng vật nặng dễ dàng.

Does regular exercise help improve the protractor muscles in the body?

Việc tập luyện thường xuyên có giúp cải thiện cơ mở rộng trên cơ thể không?

02

Một dụng cụ để đo góc, thường có dạng hình bán nguyệt phẳng được đánh dấu bằng độ dọc theo cạnh cong.

An instrument for measuring angles typically in the form of a flat semicircle marked with degrees along the curved edge.

Ví dụ

She used a protractor to measure the angle of the social graph.

Cô ấy đã sử dụng một thước đo góc để đo góc của biểu đồ xã hội.

He didn't have a protractor, so he couldn't complete the task.

Anh ấy không có thước đo góc, vì vậy anh ấy không thể hoàn thành nhiệm vụ.

Did you borrow my protractor for your IELTS writing assignment?

Bạn đã mượn thước đo góc của tôi cho bài tập viết IELTS của bạn chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Protractor cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Protractor

Không có idiom phù hợp