Bản dịch của từ Protractor trong tiếng Việt
Protractor

Protractor (Noun)
The protractor of the arm allows for full extension.
Cánh tay mở rộng đầy đủ.
She lacks the protractor strength to lift heavy objects easily.
Cô ấy thiếu sức mạnh mở rộng để nâng vật nặng dễ dàng.
Does regular exercise help improve the protractor muscles in the body?
Việc tập luyện thường xuyên có giúp cải thiện cơ mở rộng trên cơ thể không?
Một dụng cụ để đo góc, thường có dạng hình bán nguyệt phẳng được đánh dấu bằng độ dọc theo cạnh cong.
An instrument for measuring angles typically in the form of a flat semicircle marked with degrees along the curved edge.
She used a protractor to measure the angle of the social graph.
Cô ấy đã sử dụng một thước đo góc để đo góc của biểu đồ xã hội.
He didn't have a protractor, so he couldn't complete the task.
Anh ấy không có thước đo góc, vì vậy anh ấy không thể hoàn thành nhiệm vụ.
Did you borrow my protractor for your IELTS writing assignment?
Bạn đã mượn thước đo góc của tôi cho bài tập viết IELTS của bạn chưa?
Họ từ
Thước đo góc, hay thước protractor, là một dụng cụ đo lường hình học được sử dụng để xác định và vẽ các góc. Thước này thông thường có dạng nửa vòng tròn, được chia thành 180 độ, và có thể là thước thẳng hoặc thước có thể gập lại. Trong tiếng Anh, từ "protractor" được sử dụng cả trong Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa. Tuy nhiên, trong giao tiếp, cách phát âm có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ điệu vùng miền.
Từ "protractor" xuất phát từ chữ Latinh "protractio", có nghĩa là "kéo dài" hoặc "mở rộng". Cấu tạo của từ bao gồm tiền tố "pro-" (trước) và động từ "tract" (kéo hoặc kéo dài). Từ này xuất hiện vào giữa thế kỷ 16 khi dụng cụ đo góc được phát minh. Đến nay, "protractor" chỉ về một công cụ hình bán nguyệt hoặc hình tròn, dùng để đo và vẽ các góc trong hình học, thể hiện rõ sự kết nối giữa khái niệm kéo dài và chức năng đo lường chính xác.
Từ "protractor" thường xuất hiện trong bối cảnh bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và phần Viết, liên quan đến các chủ đề về toán học và hình học. Tần suất xuất hiện không cao, nhưng có thể gặp trong đề bài yêu cầu mô tả biểu đồ hoặc số liệu với sự chính xác trong các phép đo. Trong các tình huống khác, "protractor" được sử dụng phổ biến trong giảng dạy toán học, mô tả các công cụ học tập, hoặc trong các ngành kỹ thuật như xây dựng và thiết kế.