Bản dịch của từ Provide care trong tiếng Việt
Provide care

Provide care (Verb)
The government will provide care for the elderly in 2024.
Chính phủ sẽ cung cấp dịch vụ chăm sóc cho người cao tuổi vào năm 2024.
They do not provide care for homeless people in our city.
Họ không cung cấp dịch vụ chăm sóc cho người vô gia cư ở thành phố chúng tôi.
Will the charity provide care for children in need this year?
Liệu tổ chức từ thiện có cung cấp dịch vụ chăm sóc cho trẻ em cần giúp đỡ năm nay không?
Volunteers provide care for the elderly at the local community center.
Các tình nguyện viên cung cấp sự chăm sóc cho người cao tuổi tại trung tâm cộng đồng.
They do not provide care for the homeless in this area.
Họ không cung cấp sự chăm sóc cho người vô gia cư trong khu vực này.
How can we provide care for those in need effectively?
Làm thế nào chúng ta có thể cung cấp sự chăm sóc cho những người cần thiết một cách hiệu quả?
Trang bị cho cái gì đó với những gì cần thiết cho một mục đích hoặc sử dụng cụ thể.
To furnish with what is needed for a particular purpose or use.
Organizations provide care for homeless people in New York City every winter.
Các tổ chức cung cấp sự chăm sóc cho người vô gia cư ở thành phố New York mỗi mùa đông.
They do not provide care for the elderly in rural areas.
Họ không cung cấp sự chăm sóc cho người cao tuổi ở vùng nông thôn.
Do local charities provide care for families in need?
Các tổ chức từ thiện địa phương có cung cấp sự chăm sóc cho các gia đình cần giúp đỡ không?
Cụm từ "provide care" mang ý nghĩa chỉ hành động cung cấp sự chăm sóc, bảo vệ hoặc hỗ trợ cho một cá nhân hoặc nhóm người nào đó. Trong ngữ cảnh y tế, cụm này thường được sử dụng để mô tả việc chăm sóc sức khỏe cho bệnh nhân. Mặc dù không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này, nhưng trong ngữ cảnh thực tiễn, tiếng Anh Anh có thể có xu hướng nhấn mạnh đến sự chăm sóc cộng đồng hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

