Bản dịch của từ Provide care trong tiếng Việt

Provide care

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Provide care (Verb)

pɹəvˈaɪd kˈɛɹ
pɹəvˈaɪd kˈɛɹ
01

Cung cấp hoặc làm cho cái gì đó cần thiết có sẵn.

To supply or make available something that is needed.

Ví dụ

The government will provide care for the elderly in 2024.

Chính phủ sẽ cung cấp dịch vụ chăm sóc cho người cao tuổi vào năm 2024.

They do not provide care for homeless people in our city.

Họ không cung cấp dịch vụ chăm sóc cho người vô gia cư ở thành phố chúng tôi.

Will the charity provide care for children in need this year?

Liệu tổ chức từ thiện có cung cấp dịch vụ chăm sóc cho trẻ em cần giúp đỡ năm nay không?

02

Chăm sóc cho ai đó hoặc cái gì đó về mặt hỗ trợ, sức khỏe, hoặc bảo trì.

To take care of someone or something in terms of support, health, or maintenance.

Ví dụ

Volunteers provide care for the elderly at the local community center.

Các tình nguyện viên cung cấp sự chăm sóc cho người cao tuổi tại trung tâm cộng đồng.

They do not provide care for the homeless in this area.

Họ không cung cấp sự chăm sóc cho người vô gia cư trong khu vực này.

How can we provide care for those in need effectively?

Làm thế nào chúng ta có thể cung cấp sự chăm sóc cho những người cần thiết một cách hiệu quả?

03

Trang bị cho cái gì đó với những gì cần thiết cho một mục đích hoặc sử dụng cụ thể.

To furnish with what is needed for a particular purpose or use.

Ví dụ

Organizations provide care for homeless people in New York City every winter.

Các tổ chức cung cấp sự chăm sóc cho người vô gia cư ở thành phố New York mỗi mùa đông.

They do not provide care for the elderly in rural areas.

Họ không cung cấp sự chăm sóc cho người cao tuổi ở vùng nông thôn.

Do local charities provide care for families in need?

Các tổ chức từ thiện địa phương có cung cấp sự chăm sóc cho các gia đình cần giúp đỡ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/provide care/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Government ngày 25/06/2020
[...] On the one hand, it is necessary for the government to and financial aid for retired citizens because each of them has certain contributions to society [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Government ngày 25/06/2020
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 4, Writing Task 2
[...] Moreover, elderly people often play a vital role in and support for their grandchildren, easing the burden on working parents and promoting familial bonds [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 4, Writing Task 2

Idiom with Provide care

Không có idiom phù hợp