Bản dịch của từ Provide context trong tiếng Việt

Provide context

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Provide context (Verb)

pɹəvˈaɪd kˈɑntɛkst
pɹəvˈaɪd kˈɑntɛkst
01

Cung cấp hoặc làm cho có sẵn điều gì đó cần thiết.

To supply or make available something that is needed.

Ví dụ

The government will provide context for the new social policy next week.

Chính phủ sẽ cung cấp bối cảnh cho chính sách xã hội mới tuần tới.

They do not provide context about the community's needs in their report.

Họ không cung cấp bối cảnh về nhu cầu của cộng đồng trong báo cáo.

Will the NGO provide context for the social issues in the meeting?

Liệu tổ chức phi chính phủ có cung cấp bối cảnh cho các vấn đề xã hội trong cuộc họp không?

02

Đặt nền tảng cho điều gì đó bằng cách giải thích tình huống xung quanh nó.

To set the stage for something by explaining the situation surrounding it.

Ví dụ

Teachers provide context for social issues during class discussions every week.

Giáo viên cung cấp bối cảnh cho các vấn đề xã hội trong giờ học hàng tuần.

They do not provide context for the social problems in their essays.

Họ không cung cấp bối cảnh cho các vấn đề xã hội trong bài luận của mình.

Can you provide context for the social changes in America recently?

Bạn có thể cung cấp bối cảnh cho những thay đổi xã hội ở Mỹ gần đây không?

03

Cung cấp hoặc trang bị thông tin làm rõ sự hiểu biết.

To furnish or equip with information that clarifies understanding.

Ví dụ

Teachers provide context for students during social studies lessons.

Giáo viên cung cấp bối cảnh cho học sinh trong các bài học xã hội.

They do not provide context for the social issues discussed.

Họ không cung cấp bối cảnh cho các vấn đề xã hội đã thảo luận.

Can you provide context about the recent social changes in Vietnam?

Bạn có thể cung cấp bối cảnh về những thay đổi xã hội gần đây ở Việt Nam không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/provide context/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Provide context

Không có idiom phù hợp