Bản dịch của từ Provide evidence trong tiếng Việt
Provide evidence

Provide evidence (Verb)
The report provides evidence of rising homelessness in New York City.
Báo cáo cung cấp bằng chứng về sự gia tăng người vô gia cư ở New York.
The study does not provide evidence for the effectiveness of social programs.
Nghiên cứu không cung cấp bằng chứng cho hiệu quả của các chương trình xã hội.
Can you provide evidence for your claim about social media influence?
Bạn có thể cung cấp bằng chứng cho tuyên bố của bạn về ảnh hưởng của mạng xã hội không?
Đem đến để sử dụng hoặc xem xét.
To make available for use or consideration.
The report will provide evidence of social inequality in America.
Báo cáo sẽ cung cấp bằng chứng về sự bất bình đẳng xã hội ở Mỹ.
Researchers do not provide evidence for their claims about social media.
Các nhà nghiên cứu không cung cấp bằng chứng cho những tuyên bố của họ về mạng xã hội.
Can you provide evidence that supports your view on social issues?
Bạn có thể cung cấp bằng chứng hỗ trợ quan điểm của bạn về các vấn đề xã hội không?
Mang tới sự tồn tại hoặc cung cấp quyền truy cập vào thông tin.
To bring into existence or give access to information.
The report will provide evidence of social inequality in the city.
Báo cáo sẽ cung cấp chứng cứ về sự bất bình đẳng xã hội ở thành phố.
They do not provide evidence for their claims about community issues.
Họ không cung cấp chứng cứ cho các tuyên bố về vấn đề cộng đồng.
Can you provide evidence of social change in recent years?
Bạn có thể cung cấp chứng cứ về sự thay đổi xã hội trong những năm gần đây không?
Cung cấp bằng chứng (provide evidence) là một cụm từ chỉ hành động đưa ra thông tin, dữ liệu hoặc bằng chứng để hỗ trợ cho một giả thuyết, luận điểm hoặc quan điểm trong một ngữ cảnh nhất định. Trong tiếng Anh, cụm từ này sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, ngữ điệu và cách sử dụng có thể thay đổi tùy theo bối cảnh; ví dụ, trong môi trường pháp lý, yêu cầu 'provide evidence' thường được nhấn mạnh với tính chất chính xác và cụ thể hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
