Bản dịch của từ Provide evidence trong tiếng Việt

Provide evidence

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Provide evidence (Verb)

pɹəvˈaɪd ˈɛvədəns
pɹəvˈaɪd ˈɛvədəns
01

Cung cấp hoặc cung ứng một cái gì đó để xác nhận hoặc hỗ trợ một tuyên bố hoặc lập luận.

To furnish or supply something that affirms or supports a claim or argument.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Đem đến để sử dụng hoặc xem xét.

To make available for use or consideration.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Mang tới sự tồn tại hoặc cung cấp quyền truy cập vào thông tin.

To bring into existence or give access to information.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Provide evidence cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/04/2023
[...] In my opinion, I completely agree with this statement and this essay will that supports my viewpoint [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/04/2023

Idiom with Provide evidence

Không có idiom phù hợp