Bản dịch của từ Provide evidence trong tiếng Việt

Provide evidence

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Provide evidence (Verb)

pɹəvˈaɪd ˈɛvədəns
pɹəvˈaɪd ˈɛvədəns
01

Cung cấp hoặc cung ứng một cái gì đó để xác nhận hoặc hỗ trợ một tuyên bố hoặc lập luận.

To furnish or supply something that affirms or supports a claim or argument.

Ví dụ

The report provides evidence of rising homelessness in New York City.

Báo cáo cung cấp bằng chứng về sự gia tăng người vô gia cư ở New York.

The study does not provide evidence for the effectiveness of social programs.

Nghiên cứu không cung cấp bằng chứng cho hiệu quả của các chương trình xã hội.

Can you provide evidence for your claim about social media influence?

Bạn có thể cung cấp bằng chứng cho tuyên bố của bạn về ảnh hưởng của mạng xã hội không?

02

Đem đến để sử dụng hoặc xem xét.

To make available for use or consideration.

Ví dụ

The report will provide evidence of social inequality in America.

Báo cáo sẽ cung cấp bằng chứng về sự bất bình đẳng xã hội ở Mỹ.

Researchers do not provide evidence for their claims about social media.

Các nhà nghiên cứu không cung cấp bằng chứng cho những tuyên bố của họ về mạng xã hội.

Can you provide evidence that supports your view on social issues?

Bạn có thể cung cấp bằng chứng hỗ trợ quan điểm của bạn về các vấn đề xã hội không?

03

Mang tới sự tồn tại hoặc cung cấp quyền truy cập vào thông tin.

To bring into existence or give access to information.

Ví dụ

The report will provide evidence of social inequality in the city.

Báo cáo sẽ cung cấp chứng cứ về sự bất bình đẳng xã hội ở thành phố.

They do not provide evidence for their claims about community issues.

Họ không cung cấp chứng cứ cho các tuyên bố về vấn đề cộng đồng.

Can you provide evidence of social change in recent years?

Bạn có thể cung cấp chứng cứ về sự thay đổi xã hội trong những năm gần đây không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/provide evidence/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/04/2023
[...] In my opinion, I completely agree with this statement and this essay will that supports my viewpoint [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/04/2023

Idiom with Provide evidence

Không có idiom phù hợp