Bản dịch của từ Provide for your family trong tiếng Việt

Provide for your family

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Provide for your family (Verb)

pɹəvˈaɪd fˈɔɹ jˈɔɹ fˈæməli
pɹəvˈaɪd fˈɔɹ jˈɔɹ fˈæməli
01

Cung cấp hoặc làm cho sẵn có điều gì đó cần thiết hoặc mong muốn.

To supply or make available something needed or wanted.

Ví dụ

Many parents provide for their family with stable jobs.

Nhiều bậc phụ huynh cung cấp cho gia đình họ những công việc ổn định.

She does not provide for her family through part-time work.

Cô ấy không cung cấp cho gia đình mình thông qua công việc bán thời gian.

How do you provide for your family during tough times?

Bạn cung cấp cho gia đình mình như thế nào trong những thời điểm khó khăn?

02

Để chăm sóc và hỗ trợ một gia đình về tài chính hoặc cảm xúc.

To take care of and support a family financially or emotionally.

Ví dụ

John works hard to provide for his family every day.

John làm việc chăm chỉ để nuôi sống gia đình mình mỗi ngày.

Many parents cannot provide for their family due to low wages.

Nhiều bậc phụ huynh không thể nuôi sống gia đình do lương thấp.

Can you provide for your family if you lose your job?

Bạn có thể nuôi sống gia đình nếu bạn mất việc không?

03

Để chuẩn bị hoặc sắp xếp cho một nhu cầu hoặc yêu cầu trong tương lai.

To prepare or arrange for a future need or requirement.

Ví dụ

Parents always provide for their family’s needs and education.

Cha mẹ luôn chuẩn bị cho nhu cầu và giáo dục của gia đình.

He does not provide for his family during tough times.

Anh ấy không chuẩn bị cho gia đình trong những thời điểm khó khăn.

How can you provide for your family in this economy?

Bạn có thể chuẩn bị cho gia đình như thế nào trong nền kinh tế này?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Provide for your family cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Provide for your family

Không có idiom phù hợp