Bản dịch của từ Provide for your family trong tiếng Việt
Provide for your family
Provide for your family (Verb)
Many parents provide for their family with stable jobs.
Nhiều bậc phụ huynh cung cấp cho gia đình họ những công việc ổn định.
She does not provide for her family through part-time work.
Cô ấy không cung cấp cho gia đình mình thông qua công việc bán thời gian.
How do you provide for your family during tough times?
Bạn cung cấp cho gia đình mình như thế nào trong những thời điểm khó khăn?
Để chăm sóc và hỗ trợ một gia đình về tài chính hoặc cảm xúc.
To take care of and support a family financially or emotionally.
John works hard to provide for his family every day.
John làm việc chăm chỉ để nuôi sống gia đình mình mỗi ngày.
Many parents cannot provide for their family due to low wages.
Nhiều bậc phụ huynh không thể nuôi sống gia đình do lương thấp.
Can you provide for your family if you lose your job?
Bạn có thể nuôi sống gia đình nếu bạn mất việc không?
Để chuẩn bị hoặc sắp xếp cho một nhu cầu hoặc yêu cầu trong tương lai.
To prepare or arrange for a future need or requirement.
Parents always provide for their family’s needs and education.
Cha mẹ luôn chuẩn bị cho nhu cầu và giáo dục của gia đình.
He does not provide for his family during tough times.
Anh ấy không chuẩn bị cho gia đình trong những thời điểm khó khăn.
How can you provide for your family in this economy?
Bạn có thể chuẩn bị cho gia đình như thế nào trong nền kinh tế này?
Cụm từ "provide for your family" có nghĩa là đảm bảo các nhu cầu vật chất và tinh thần cho các thành viên trong gia đình, bao gồm thức ăn, nơi ở, giáo dục và chăm sóc sức khỏe. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ trách nhiệm của người trụ cột gia đình. Trong cả Tiếng Anh Anh và Tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ âm hay viết tắt, tuy nhiên, cách diễn đạt có thể thay đổi tùy vào ngữ cảnh văn hóa cụ thể.