Bản dịch của từ Psychical trong tiếng Việt
Psychical

Psychical (Adjective)
Psychical traits influence human behavior in social interactions and relationships.
Các đặc điểm tâm lý ảnh hưởng đến hành vi con người trong các tương tác xã hội.
Psychical factors do not solely determine a person's social skills.
Các yếu tố tâm lý không hoàn toàn quyết định kỹ năng xã hội của một người.
What psychical aspects affect our social behavior in group settings?
Những khía cạnh tâm lý nào ảnh hưởng đến hành vi xã hội của chúng ta trong các nhóm?
Bên ngoài lĩnh vực vật chất; siêu nhiên, tâm linh.
Outside the realm of the physical supernatural psychic.
Many believe in psychical powers during social gatherings like seances.
Nhiều người tin vào sức mạnh tâm linh trong các buổi tụ họp xã hội như seances.
Psychical phenomena do not occur in normal social interactions.
Các hiện tượng tâm linh không xảy ra trong các tương tác xã hội bình thường.
Are psychical experiences common in social events like festivals?
Có phải những trải nghiệm tâm linh thường gặp trong các sự kiện xã hội như lễ hội không?
Được thực hiện bởi hoặc liên quan đến tâm lý (tâm trí, tinh thần hoặc cả hai): tinh thần, tâm linh.
Performed by or pertaining to the psyche the mind spirit or both mental psychic.
Her psychical strength helped her overcome social anxiety during presentations.
Sức mạnh tâm lý của cô ấy giúp cô vượt qua lo âu xã hội khi thuyết trình.
He does not believe in psychical abilities like telepathy or clairvoyance.
Anh ấy không tin vào khả năng tâm linh như telepathy hay clairvoyance.
Are psychical factors important in understanding social interactions among teenagers?
Các yếu tố tâm lý có quan trọng trong việc hiểu các tương tác xã hội giữa thanh thiếu niên không?
Họ từ
Từ "psychical" có nghĩa liên quan đến tâm lý, thường chỉ về các hiện tượng tinh thần hoặc siêu tự nhiên. Trong tiếng Anh, "psychical" thường được sử dụng trong bối cảnh nghiên cứu về tâm linh hay các hiện tượng phi vật lý. Khác với "psychological" (tâm lý học), từ này ít phổ biến hơn và chủ yếu xuất hiện trong các văn bản chuyên sâu hoặc triết lý. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "psychical" giữ nguyên hình thức và nghĩa, nhưng không có sự khác biệt rõ ràng về cách phát âm hay ngữ cảnh sử dụng.
Từ "psychical" xuất phát từ tiếng Latin "psychicus", có nguồn gốc từ từ Hy Lạp "psychikos", nghĩa là "thuộc về tâm hồn". Từ này được hình thành từ "psyche", chỉ "tâm hồn" hoặc "tinh thần". Trong lịch sử, "psychical" đã được sử dụng để mô tả các hiện tượng liên quan đến tâm lý hoặc tinh thần, như trong các nghiên cứu về tâm linh và tâm lý học. Ngày nay, từ này chỉ sự liên quan đến các khía cạnh tâm linh hoặc tinh thần của con người.
Từ "psychical" trong tiếng Anh ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến tâm lý học, nhất là khi thảo luận về các khía cạnh tâm thần và phi vật lý của con người. Trong ngữ cảnh rộng hơn, “psychical” thường được dùng trong nghiên cứu về hiện tượng tâm linh hoặc siêu linh, tạo ra sự liên kết với các chủ đề tâm linh và triết học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp