Bản dịch của từ Psychical trong tiếng Việt

Psychical

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Psychical (Adjective)

sˈaɪkɪkl
sˈaɪkɪkl
01

(thần học) thuộc về bản chất động vật của con người, trái ngược với tinh thần.

Theology pertaining to the animal nature of man as opposed to the spirit.

Ví dụ

Psychical traits influence human behavior in social interactions and relationships.

Các đặc điểm tâm lý ảnh hưởng đến hành vi con người trong các tương tác xã hội.

Psychical factors do not solely determine a person's social skills.

Các yếu tố tâm lý không hoàn toàn quyết định kỹ năng xã hội của một người.

What psychical aspects affect our social behavior in group settings?

Những khía cạnh tâm lý nào ảnh hưởng đến hành vi xã hội của chúng ta trong các nhóm?

02

Bên ngoài lĩnh vực vật chất; siêu nhiên, tâm linh.

Outside the realm of the physical supernatural psychic.

Ví dụ

Many believe in psychical powers during social gatherings like seances.

Nhiều người tin vào sức mạnh tâm linh trong các buổi tụ họp xã hội như seances.

Psychical phenomena do not occur in normal social interactions.

Các hiện tượng tâm linh không xảy ra trong các tương tác xã hội bình thường.

Are psychical experiences common in social events like festivals?

Có phải những trải nghiệm tâm linh thường gặp trong các sự kiện xã hội như lễ hội không?

03

Được thực hiện bởi hoặc liên quan đến tâm lý (tâm trí, tinh thần hoặc cả hai): tinh thần, tâm linh.

Performed by or pertaining to the psyche the mind spirit or both mental psychic.

Ví dụ

Her psychical strength helped her overcome social anxiety during presentations.

Sức mạnh tâm lý của cô ấy giúp cô vượt qua lo âu xã hội khi thuyết trình.

He does not believe in psychical abilities like telepathy or clairvoyance.

Anh ấy không tin vào khả năng tâm linh như telepathy hay clairvoyance.

Are psychical factors important in understanding social interactions among teenagers?

Các yếu tố tâm lý có quan trọng trong việc hiểu các tương tác xã hội giữa thanh thiếu niên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/psychical/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Psychical

Không có idiom phù hợp